Đọc nhanh: 尿液 (niếu dịch). Ý nghĩa là: nước tiểu. Ví dụ : - 尿液说得通 Nước tiểu có ý nghĩa?
Ý nghĩa của 尿液 khi là Danh từ
✪ nước tiểu
urine
- 尿液 说得通
- Nước tiểu có ý nghĩa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尿液
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 胃液 能 帮助 消化
- Dịch tiêu hóa có thể giúp tiêu hóa.
- 小孩 有时 会 遗尿
- Trẻ nhỏ đôi khi đái dầm.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 泌尿器
- bộ máy tiết niệu.
- 地上 有滩 尿
- Trên đất có một bãi nước tiểu.
- 肾脏 是 分泌 尿液 的 器官
- Thận là cơ quan tiết ra nước tiểu.
- 就是 成人版 的 尿 布袋
- Giống như một túi tã cho người lớn.
- 液体 可以 渗透
- Chất lỏng có thể thẩm thấu.
- 瞄准 烟屁股 开始 尿
- Nhắm đến một mẩu thuốc lá và chơi trò chơi với nó.
- 吃 西瓜 利尿
- ăn dưa hấu lợi tiểu.
- 血红蛋白 尿 尿液 中 出现 血红蛋白
- Trong nước tiểu xuất hiện huyết cầu hồng cầu.
- 膀胱 能 储存 尿液
- Bàng quang có khả năng lưu trữ nước tiểu.
- 尿液 说得通
- Nước tiểu có ý nghĩa?
- 尿液 有 独特 作用
- Nước tiểu có tác dụng riêng biệt.
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尿液
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尿液 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尿›
液›