尺蠖 chǐhuò

Từ hán việt: 【xích hoạch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "尺蠖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xích hoạch). Ý nghĩa là: sâu đo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 尺蠖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 尺蠖 khi là Danh từ

sâu đo

尺蠖蛾的幼虫,行动时身体向上弯成弧状,象用大拇指和中指量距离一样,所以叫尺蠖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尺蠖

  • - chě 五尺 wǔchǐ

    - xé năm thước vải.

  • - tái kèn ( 上衣 shàngyī cóng 肩头 jiāntóu dào 腋下 yèxià de 尺寸 chǐcùn )

    - phần nách áo.

  • - 近在咫尺 jìnzàizhǐchǐ

    - gần trong gang tấc; kề bên

  • - 壁立 bìlì 千尺 qiānchǐ

    - vách đứng ngàn thước

  • - de 尺脉 chǐmài hái suàn 平稳 píngwěn

    - Mạch của bạn khá ổn định.

  • - 尺寸千里 chǐcùnqiānlǐ

    - nhìn xa trông rộng (nơi xa nghìn dặm mà thấy như chỉ xa một mét)

  • - měi 英尺 yīngchǐ 线缆 xiànlǎn 必须 bìxū 安装 ānzhuāng 一个 yígè

    - Một kẹp cho mỗi một chân dây.

  • - 油尺 yóuchǐ gěi

    - Để tôi lấy que thăm.

  • - 水位 shuǐwèi 标尺 biāochǐ

    - thước đo mực nước

  • - gāng 卷尺 juǎnchǐ

    - thước cuộn bằng thép.

  • - 两张床 liǎngzhāngchuáng 中间 zhōngjiān liú 一尺 yīchǐ kuān de 当儿 dāngér

    - giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.

  • - 江水 jiāngshuǐ chōng dào 礁石 jiāoshí shàng 激起 jīqǐ 六七尺 liùqīchǐ gāo

    - nước sông vỗ vào bờ đá, bắn lên cao sáu bảy thước.

  • - 尺度 chǐdù shì 用来 yònglái 测量 cèliáng 长度 chángdù de

    - Thước đo dùng để đo chiều dài.

  • - 放宽 fàngkuān 尺度 chǐdù

    - nới tiêu chuẩn

  • - 一寻约 yīxúnyuē wèi 八尺 bāchǐ zhǎng

    - Một tầm khoảng tám thước dài.

  • - zhè 竹竿 zhúgān yǒu 六尺 liùchǐ gāo

    - Cây tre này cao sáu thước.

  • - 百尺竿头 bǎichǐgāntóu 更进一步 gèngjìnyíbù

    - đã cao càng vươn cao hơn; đã giỏi lại càng giỏi hơn.

  • - 这个 zhègè 音符 yīnfú shì 尺音 chǐyīn

    - Nốt nhạc này là âm xế.

  • - 树高 shùgāo 千尺 qiānchǐ 落叶归根 luòyèguīgēn

    - Cây cao nghìn thước, lá rụng về cội.

  • - 先用尺 xiānyòngchǐ zài zhǐ shàng 划出 huàchū 方格 fānggé 这样 zhèyàng jiù néng 精确 jīngquè 摹绘 móhuì 下来 xiàlai le

    - Trước tiên, hãy sử dụng thước để vẽ một ô vuông trên giấy, từ đó bạn sẽ có thể sao chép hình ảnh một cách chính xác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 尺蠖

Hình ảnh minh họa cho từ 尺蠖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尺蠖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+1 nét)
    • Pinyin: Chě , Chǐ
    • Âm hán việt: Chỉ , Xích
    • Nét bút:フ一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:SO (尸人)
    • Bảng mã:U+5C3A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+13 nét)
    • Pinyin: Huò , Yuè
    • Âm hán việt: Hoạch , Oách
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITOE (中戈廿人水)
    • Bảng mã:U+8816
    • Tần suất sử dụng:Thấp