尸斑 shī bān

Từ hán việt: 【thi ban】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "尸斑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thi ban). Ý nghĩa là: livor mortis. Ví dụ : - Livor mortis là điều không thể chối cãi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 尸斑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 尸斑 khi là Danh từ

livor mortis

Ví dụ:
  • - 尸斑 shībān 难以辨认 nányǐbiànrèn

    - Livor mortis là điều không thể chối cãi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尸斑

  • - 一周 yīzhōu qián 卡拉 kǎlā · 柯克 kēkè lán de 尸体 shītǐ

    - Một tuần trước xác của Kara Kirkland

  • - 下巴 xiàba 手上 shǒushàng yǒu 尸僵 shījiāng de 迹象 jìxiàng

    - Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.

  • - 承办 chéngbàn 殡葬 bìnzàng zhě 准备 zhǔnbèi 埋葬 máizàng 尸体 shītǐ

    - Người tổ chức tang lễ chuẩn bị chôn cất xác chết.

  • - 尸位素餐 shīwèisùcān

    - ngồi không ăn bám; ngồi mát ăn bát vàng.

  • - 杂交 zájiāo 斑马 bānmǎ 斑马 bānmǎ 杂交 zájiāo de 后代 hòudài

    - Sự kết hợp giữa ngựa vằn và ngựa tạo ra loài hậu duệ hỗn hợp.

  • - 古代 gǔdài 尸者 shīzhě 服饰 fúshì hěn 讲究 jiǎngjiu

    - Trang phục của người thi chủ trong thời cổ đại rất cầu kỳ.

  • - 烟气 yānqì 氤氲 yīnyūn bìng 代表 dàibiǎo 丧尸 sāngshī de 秋日 qiūrì

    - Làn khói mờ ảo không thể hiện mùa thu của tang thi.

  • - liǎng 部分 bùfèn 尸块 shīkuài shàng de 刀痕 dāohén 吻合 wěnhé

    - Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.

  • - 尸体 shītǐ zài 验尸官 yànshīguān 那里 nàlǐ

    - Nhân viên điều tra có các thi thể ngay bây giờ

  • - 土匪 tǔfěi shī zhàn 这座 zhèzuò 山头 shāntóu

    - Bọn cướp chiếm giữ ngọn núi này.

  • - 斑马 bānmǎ yǒu 黑白相间 hēibáixiàngjiān de 斑纹 bānwén

    - Ngựa vằn có các sọc đen trắng xen kẽ.

  • - 血渍 xuèzì 斑斑 bānbān

    - vết máu loang lổ

  • - 血迹斑斑 xuèjìbānbān

    - vết máu loang lổ

  • - 老师 lǎoshī de 胡子 húzi 已经 yǐjīng 斑白 bānbái le

    - Râu của thầy giáo đã bạc.

  • - 孔雀 kǒngquè 羽毛 yǔmáo 华丽 huálì 斑斑 bānbān

    - Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.

  • - 花朵 huāduǒ 绽放 zhànfàng 五彩 wǔcǎi 斑斑 bānbān

    - Hoa nở rực rỡ đầy màu sắc.

  • - 斑斓 bānlán 猛虎 měnghǔ

    - mãnh hổ sặc sỡ

  • - 这种 zhèzhǒng 疾病 jíbìng néng 引起 yǐnqǐ 面部 miànbù 色素 sèsù 斑沉著 bānchénzhù

    - Loại bệnh này có thể gây ra sự tích tụ của các vết nám trên khuôn mặt.

  • - 尸斑 shībān 难以辨认 nányǐbiànrèn

    - Livor mortis là điều không thể chối cãi.

  • - zhè 解释 jiěshì le 为什么 wèishíme 所有 suǒyǒu 失踪 shīzōng de 尸块 shīkuài néng pīn 起来 qǐlai

    - Điều đó sẽ giải thích tại sao tất cả các bộ phận cơ thể bị thiếu lại ghép lại với nhau

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 尸斑

Hình ảnh minh họa cho từ 尸斑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尸斑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+0 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:S (尸)
    • Bảng mã:U+5C38
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Văn 文 (+8 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶一ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGYKG (一土卜大土)
    • Bảng mã:U+6591
    • Tần suất sử dụng:Cao