Đọc nhanh: 尸体袋 (thi thể đại). Ý nghĩa là: túi đựng cơ thể.
Ý nghĩa của 尸体袋 khi là Danh từ
✪ túi đựng cơ thể
body bag
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尸体袋
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 承办 殡葬 者 准备 埋葬 尸体
- Người tổ chức tang lễ chuẩn bị chôn cất xác chết.
- 尸体 在 验尸官 那里
- Nhân viên điều tra có các thi thể ngay bây giờ
- 棺材 架 , 尸体 架 埋葬 前 用以 放置 尸体 或 棺材 的 架子
- Giá đỡ quan tài, là cái gỗ được sử dụng trước khi chôn cất để đặt xác chết hoặc quan tài.
- 秃鹫 正在 啄食 狮子 的 尸体
- Chim cắt đang xén xác con sư tử.
- 尸体 检验 表明 受害者 是 被 毒死 的
- Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân đã bị giết bằng chất độc.
- 在 举行 葬礼 以前 尸体 被 放在 棺材 里
- Trước khi tổ chức đám tang, xác chết được đặt trong quan tài.
- 她 作为 一具 尸体 要 比 作为 一个 活人 对 他 有 吸引力
- Cô ấy có ý nghĩa với anh ấy như một xác chết hơn là một người sống.
- 警方 在 辨认 尸体
- Cảnh sát đang nhận dạng thi thể.
- 这里 有 一具 尸体
- Có một thi thể ở đây.
- 河边 发现 一具 尸体
- Tại bờ sông phát hiện một thi thể.
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
- 地上 尸体 相 枕藉
- Xác chết trên mặt đất xếp chồng lên nhau.
- 尸体 已经 腐化
- thi thể đã thối rữa
- 我们 就是 在 这 找到 了 托尼 烧焦 的 尸体
- Đây là nơi chúng tôi tìm thấy hài cốt cháy đen của Tony.
- 警察 发现 了 两具 尸体
- Cảnh sát phát hiện hai xác chết.
- 山姆 · 梅森 给 尸体 做 防腐 以 争取时间 然后
- Sam Mason ướp xác để câu giờ rồi phi tang xác
- 他 在 他们 死后 摆放 他们 的 尸体
- Anh ta đặt các thi thể sau khi chết.
- 真 搞不懂 你 为什么 这么 享受 尸体解剖
- Tôi không biết làm thế nào bạn có thể thích khám nghiệm tử thi.
- 书房 里面 为什么 会 有 烧焦 尸体 的 照片 呢
- Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尸体袋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尸体袋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
尸›
袋›