尬聊 gà liáo

Từ hán việt: 【giới liêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "尬聊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giới liêu). Ý nghĩa là: Chát ngượng là ngôn ngữ thịnh hành trên mạng, ý là trò chuyện một cách ngượng ngùng khiến cho bầu không khí trở nên hết sức tẻ nhạt..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 尬聊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 尬聊 khi là Động từ

Chát ngượng là ngôn ngữ thịnh hành trên mạng, ý là trò chuyện một cách ngượng ngùng khiến cho bầu không khí trở nên hết sức tẻ nhạt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尬聊

  • - 扎堆 zhāduī 聊天 liáotiān

    - tụ tập tán gẫu

  • - 比尔 bǐěr cái 无聊 wúliáo

    - Bill không nhàm chán.

  • - 哥哥 gēge gēn 妹妹 mèimei 一起 yìqǐ 聊天 liáotiān

    - Anh chị em trò chuyện cùng nhau.

  • - 真的 zhēnde hǎo 尴尬 gāngà ya

    - Thật sự rất bối rối.

  • - zǒu 我们 wǒmen biān zǒu biān liáo

    - Đi! chúng ta vừa đi vừa nói.

  • - 他们 tāmen biān 溜达 liūdá biān 聊天 liáotiān

    - Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.

  • - 我们 wǒmen biān 喝茶 hēchá biān 聊天 liáotiān

    - Chúng tôi vừa uống trà vừa trò chuyện.

  • - 朋友 péngyou men biān 吃饭 chīfàn biān 聊天 liáotiān

    - Bạn bè vừa ăn cơm vừa trò chuyện.

  • - 如此 rúcǐ 无聊 wúliáo yòu 无趣 wúqù

    - Nghe thật buồn tẻ và buồn tẻ.

  • - 聊以自慰 liáoyǐzìwèi

    - tạm thời để tự an ủi.

  • - 心里 xīnli 聊感 liáogǎn 一丝 yīsī 欣慰 xīnwèi

    - Trong lòng anh ấy có chút vui mừng.

  • - 无聊 wúliáo 时会 shíhuì dào 街上 jiēshàng 闲荡 xiándàng

    - Khi buồn chán anh ấy thường rong chơi trên phố.

  • - 他们 tāmen 沿着 yánzhe 报春花 bàochūnhuā 盛开 shèngkāi de 岸边 ànbiān 走边 zǒubiān liáo

    - Họ đi dọc theo bờ sông nở hoa báo xuân và cùng trò chuyện.

  • - 无聊 wúliáo de 日子 rìzi yào 结束 jiéshù le

    - Những ngày tháng nhàm chán sắp kết thúc rồi.

  • - 今天 jīntiān de 节目 jiémù hěn 无聊 wúliáo

    - Tiết mục hôm nay thật nhạt nhẽo.

  • - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan liáo 八卦 bāguà

    - Cô ấy luôn thích nói chuyện về tin đồn.

  • - zài de 字典 zìdiǎn zhōng 没有 méiyǒu 尴尬 gāngà de ma

    - Trong cái từ điển của bạn không có từ xấu hổ à?

  • - 评注 píngzhù 聊斋志异 liáozhāizhìyì

    - bình chú "Liêu Trai Chí Dị"

  • - 聊表寸心 liáobiǎocùnxīn

    - bày tỏ chút tình cảm.

  • - 聊天 liáotiān zhǎo 不到 búdào 话题 huàtí de 时候 shíhou 不如 bùrú wèn 一句 yījù 今天 jīntiān chī le 多少 duōshǎo 米饭 mǐfàn

    - Lúc nói chuyện không tìm ra chủ đề, chi bằng hỏi 1 câu: Hôm nay em ăn bao nhiêu hạt cơm rồi?:)))

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 尬聊

Hình ảnh minh họa cho từ 尬聊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尬聊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Uông 尢 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一ノフノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KUOLL (大山人中中)
    • Bảng mã:U+5C2C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liú
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:一丨丨一一一ノフノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJHHL (尸十竹竹中)
    • Bảng mã:U+804A
    • Tần suất sử dụng:Cao