Đọc nhanh: 尚方剑 (thượng phương kiếm). Ý nghĩa là: thanh kiếm hoàng gia (cho người mang quyền hạn tùy ý), trong tiểu thuyết, phiên bản Trung Quốc về giấy phép giết người của 007.
Ý nghĩa của 尚方剑 khi là Danh từ
✪ thanh kiếm hoàng gia (cho người mang quyền hạn tùy ý)
imperial sword (giving bearer arbitrary powers)
✪ trong tiểu thuyết, phiên bản Trung Quốc về giấy phép giết người của 007
in fiction, Chinese version of 007's license to kill
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尚方剑
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 鲁是 个 好 地方
- Sơn Đông là một nơi tốt.
- 多方 罗掘
- cố gắng xoay xở khắp nơi.
- 妹妹 挎着 时尚 提包
- Cô em gái đang xách một chiếc túi xách thời trang.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 方胜
- Khăn vuông.
- 地方 兵团
- binh đoàn địa phương
- 游方 和尚
- hoà thượng đi vân du bốn phương.
- 穷游 , 一种 时尚 的 旅游 方式
- Du lịch bụi là một loại hình du lịch được ưa chuộng hiện nay.
- 把 它们 放在 剑突 下方
- Đặt chúng bên dưới quy trình xiphoid.
- 我 指出 那 方案 的 缺点 但 他 申辩 说 各项 计划 尚未 完成
- Tôi nhấn mạnh điểm yếu của kế hoạch đó, nhưng anh ta bào chữa rằng các kế hoạch chưa hoàn thành.
- 西方式 服装 很 时尚
- Quần áo kiểu phương Tây rất thời thượng.
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尚方剑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尚方剑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剑›
尚›
方›