尘芥 chén jiè

Từ hán việt: 【trần giới】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "尘芥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trần giới). Ý nghĩa là: cỏ rác (những thứ nhỏ nhặt không đáng quan tâm).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 尘芥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 尘芥 khi là Danh từ

cỏ rác (những thứ nhỏ nhặt không đáng quan tâm)

尘土和小草,喻指轻微不值得重视的东西,或指垃圾堆

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尘芥

  • - 尘土飞扬 chéntǔfēiyáng

    - bụi đất cuốn lên

  • - 尘埃 chénāi 覆盖 fùgài le 桌面 zhuōmiàn

    - Bụi phủ kín mặt bàn.

  • - 尘埃 chénāi luò zài 地上 dìshàng

    - Bụi rơi xuống đất.

  • - 衣服 yīfú zhān shàng le 尘埃 chénāi

    - Quần áo dính bụi.

  • - 过滤网 guòlǜwǎng 可存 kěcún zhù 空气 kōngqì zhōng de 尘埃 chénāi

    - Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.

  • - 步人后尘 bùrénhòuchén

    - theo gót người khác.

  • - 人间 rénjiān 俗世 súshì 世间 shìjiān 凡人 fánrén 凡物 fánwù 居住 jūzhù de 地方 dìfāng 凡尘 fánchén 世界 shìjiè

    - Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.

  • - 除尘器 chúchénqì

    - máy hút bụi.

  • - 回首 huíshǒu 前尘 qiánchén

    - nhìn lại những chặng đường đã qua; nhìn lại quá khứ.

  • - 视为 shìwéi 草芥 cǎojiè

    - coi thường; xem nhẹ

  • - 视如草芥 shìrúcǎojiè

    - coi như cỏ rác; coi như đồ bỏ

  • - 尘世 chénshì 烦恼 fánnǎo 诸多 zhūduō

    - Trần thế có rất nhiều phiền não.

  • - 芥菜 jiècài shì 一种 yīzhǒng 蔬菜 shūcài

    - Cải canh là một loại rau cải.

  • - 满面 mǎnmiàn 风尘 fēngchén ( 旅途 lǚtú 劳累 láolèi de 神色 shénsè )

    - đầy vẻ phong trần; đầy vẻ mệt nhọc trong chuyến đi.

  • - 白芥子 báijièzǐ yǒu 调节 tiáojié 血压 xuèyā 作用 zuòyòng

    - Hạt mù tạt có tác dụng điều hòa huyết áp.

  • - 菠菜 bōcài 水田芥 shuǐtiánjiè 圆白菜 yuánbáicài dōu 放进 fàngjìn de 购物车 gòuwùchē

    - Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.

  • - 芥菜 jiècài 缨儿 yīngér

    - bó rau; mớ rau

  • - 芥菜 jiècài 疙瘩 gēdā

    - hạt cải

  • - 切上 qièshàng yǒu 灰尘 huīchén

    - Trên bậc cửa có bụi.

  • - 如果 rúguǒ 我们 wǒmen 打扫 dǎsǎo 房间 fángjiān 灰尘 huīchén 很快 hěnkuài jiù huì 堆积起来 duījīqǐlai

    - Nếu chúng ta không quét dọn căn phòng, bụi sẽ nhanh chóng tích tụ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 尘芥

Hình ảnh minh họa cho từ 尘芥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尘芥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Trần
    • Nét bút:丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XFG (重火土)
    • Bảng mã:U+5C18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Gài , Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一丨丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLL (廿人中中)
    • Bảng mã:U+82A5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình