尖音 jiān yīn

Từ hán việt: 【tiêm âm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "尖音" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiêm âm). Ý nghĩa là: âm rít và cuộn tròn (âm rít chỉ thanh mẫu z, c, s ghép với vận mẫu i,ü, hoặc bắt đầu bằng i,ü âm cuộn tròn chỉ thanh mẫu j, q, x ghép với vận mẫu là i,ü hoặc bắt đầu bằng i,ü).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 尖音 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 尖音 khi là Danh từ

âm rít và cuộn tròn (âm rít chỉ thanh mẫu z, c, s ghép với vận mẫu i,ü, hoặc bắt đầu bằng i,ü âm cuộn tròn chỉ thanh mẫu j, q, x ghép với vận mẫu là i,ü hoặc bắt đầu bằng i,ü)

尖音和团音的合称尖音指z 、c、s声母拼i、ü或i、ü起头的韵母,团音指j、q、x声母拼i、ü或i、ü起头的韵母有的方言中分别'尖团',如把'尖、千、先'读作ziān、ciān、siān,把'兼、牵、掀'读作jiān、qiān、xiān普通话语音中不分'尖团',如'尖=兼'jiān,'千=牵'qiān,'先=掀'xiān昆曲所谓尖团音范围还要广些,z、c、s和zh、ch、sh的分别也叫尖团音,如'灾'zāi是尖音,'斋'zhāi是团音,'三'sān是尖音,'山'shān是团音见"尖团音"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖音

  • - 弟弟 dìdì duì 音乐 yīnyuè 十分 shífēn 热爱 rèài

    - Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.

  • - jiān 下巴颏 xiàbakē

    - cằm nhọn.

  • - nín 接通 jiētōng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè wéi de 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng

    - Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.

  • - 耳朵 ěrduo 很尖 hěnjiān

    - Tai anh ấy rất nhạy.

  • - 声音 shēngyīn 拉长 lācháng le

    - Anh ấy đã kéo dài âm thanh.

  • - 小麦 xiǎomài de máng hěn jiān

    - Râu lúa mì rất nhọn.

  • - 奶奶 nǎinai qǐng le 一个 yígè 观音像 guānyīnxiàng

    - Bà thỉnh một tượng Quan Âm.

  • - 他们 tāmen 听到 tīngdào 声音 shēngyīn á

    - Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.

  • - de 声音 shēngyīn hěn á

    - Giọng của anh ấy rất khàn.

  • - 会进 huìjìn 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng de

    - Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?

  • - shū 这个 zhègè 字音 zìyīn sh

    - Chữ “书” này đọc là “shū”.

  • - 歌曲 gēqǔ 用羽音 yòngyǔyīn

    - Bài hát này dùng âm vũ

  • - 尖音 jiānyīn 小号 xiǎohào

    - tiếng vang lanh lảnh

  • - 她学 tāxué 音乐 yīnyuè

    - Cô ấy học nhạc.

  • - 酷爱 kùài 音乐 yīnyuè

    - mê âm nhạc。

  • - 故意 gùyì 尖着 jiānzhe 嗓音 sǎngyīn

    - Cô ấy cố tình làm cho giọng the thé.

  • - zhè 嗓音 sǎngyīn jiān 不好 bùhǎo tīng

    - Giọng này the thé không hay chút nào.

  • - de 尖锐 jiānruì 声音 shēngyīn 刺耳 cìěr hěn

    - Giọng nói chói tai của anh ấy rất khó chịu.

  • - zhè 音乐 yīnyuè tīng 起来 qǐlai 尖锐 jiānruì 刺耳 cìěr

    - Âm nhạc này nghe chói tai.

  • - 声音 shēngyīn hěn 响亮 xiǎngliàng

    - Giọng anh ấy rất vang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 尖音

Hình ảnh minh họa cho từ 尖音

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尖音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Tiêm
    • Nét bút:丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FK (火大)
    • Bảng mã:U+5C16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao