Đọc nhanh: 尖叫 (tiêm khiếu). Ý nghĩa là: tiếng rít; tiếng chói tai, la hét, gào thét.
Ý nghĩa của 尖叫 khi là Động từ
✪ tiếng rít; tiếng chói tai, la hét, gào thét
突然发出尖锐刺耳的叫声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖叫
- 我 的 同学 叫 阿轲
- Bạn học tôi tên là Kha.
- 弟弟 十岁 刚 冒尖
- cậu em trai mới độ hơn mười tuổi một tý.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 他 叫 丹尼
- Tên anh ấy là Danny.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 尖 下巴颏
- cằm nhọn.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 他 耳朵 很尖
- Tai anh ấy rất nhạy.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 尖利 的 叫声
- tiếng gọi lanh lảnh.
- 她 叫声 尖 很 刺耳
- Tiếng kêu của cô ấy the thé rất chói tai.
- 孩子 们 因为 恐惧 而 尖叫
- Trẻ em hét lên vì sợ hãi.
- 救护车 发出 尖锐 的 叫声
- Xe cứu thương hú còi lên mạnh mẽ.
- 我们 的 朋友 叫 思明
- Bạn của chúng tôi tên là Tư Minh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尖叫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尖叫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叫›
尖›