Đọc nhanh: 小黑领噪鹛 (tiểu hắc lĩnh táo _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cười ít cổ hơn (Garrulax monileger).
Ý nghĩa của 小黑领噪鹛 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) cười ít cổ hơn (Garrulax monileger)
(bird species of China) lesser necklaced laughingthrush (Garrulax monileger)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小黑领噪鹛
- 玫瑰 有 刺 , 小心 扎手
- Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 所以 也 不会 有 小弟弟
- Vì vậy, anh ấy sẽ không có dương vật.
- 给 那个 小弟弟 的 吗
- Nó dành cho cậu bé?
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 昏黑 的 小屋
- trong nhà tối om
- 这 只 狗 名字 叫 小黑
- Con chó này tên là Tiểu Hắc.
- 小孩 很恐 黑
- Trẻ nhỏ rất sợ tối.
- 我 被 领导 穿小鞋
- Tớ bị sếp đì rồi.
- 领导 觉得 小王 很 能干
- Lãnh đạo thấy Tiểu Vương rất giỏi.
- 尽管 老师 讲解 了 多次 , 小芳 仍 不得要领 , 没有 掌握 这个 词 的 用法
- Dù được giáo viên giải thích nhiều lần nhưng Tiểu Phương vẫn không hiểu cách sử dụng từ này.
- 他部领 这个 小组
- Anh ấy chỉ huy nhóm nhỏ này.
- 小 黑狗 守护 在 我 家门口
- Chú chó đen canh giữ trước cửa nhà tôi.
- 他 胆小 , 特别 怕黑
- Anh ấy nhát gan, vô cùng sợ bóng tối.
- 这件 毛衣 领口 太小
- Cái áo len này cái cổ quá nhỏ.
- 小高 是 领导 的 大红人
- Tiểu Cao là người mà lãnh đạo tin tưởng
- 我 的 小 黑箱 都 能 搞定
- Hộp đen của tôi làm mọi thứ.
- 有点儿 小事 向 您 领教
- có một việc nhỏ, xin bác chỉ bảo cho.
- 他 目送 着 列车 驶去 , 直到 它成 了 远方 的 一个 小黑点
- Anh ấy nhìn theo đoàn tàu đi xa, cho đến khi nó trở thành một điểm đen nhỏ ở phía xa.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小黑领噪鹛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小黑领噪鹛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm噪›
⺌›
⺍›
小›
领›
鹛›
黑›