Đọc nhanh: 小音程 (tiểu âm trình). Ý nghĩa là: âm quãng cao.
Ý nghĩa của 小音程 khi là Danh từ
✪ âm quãng cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小音程
- 他 的 小弟弟 很 聪明
- Con trai út của anh ấy rất thông minh.
- 所以 也 不会 有 小弟弟
- Vì vậy, anh ấy sẽ không có dương vật.
- 尖音 小号
- tiếng vang lanh lảnh
- 5 小时 的 车程
- 5 tiếng lái xe lái xe.
- 喇叭 的 音量 太小 了
- Âm lượng của cái loa nhỏ quá.
- 她 发出 幼小 稚嫩 的 声音
- Cô ấy cất lên âm thanh trẻ con.
- 水流 湍急 , 个 把 小时 , 就 能 越过 百里 流程
- Dòng nước chảy xiết, một vài tiếng đồng hồ có thể vượt trên một đoạn đường trăm dặm.
- 她 从小 就 醉心于 音乐
- Cô ấy từ nhỏ đã say mê vào âm nhạc.
- 话筒 坏 了 , 声音 很小
- Cái loa hỏng rồi, âm thanh rất nhỏ.
- 小 凯旋 式 古罗马 欢迎 将士 凯旋归来 的 仪式 , 隆重 程度 稍 次于 凯旋 式
- Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
- 小丽 说话 的 声音 很脆
- Giọng nói của Tiểu Lệ rất trong trẻo.
- 小李 的 口音 比较 轻
- Giọng nói của Tiểu Lý tương đối nhẹ.
- 测量 过程 要 小心
- Quá trình đo đạc cần phải cẩn thận.
- 他 声音 太小 , 我 听不见
- Giọng anh ấy nhỏ, tôi không nghe thấy.
- 小型 水利工程
- công trình thuỷ lợi nhỏ.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 她 从小 就 喜好 音乐
- nó yêu thích âm nhạc từ bé.
- 小三 的 课程 很 丰富
- Chương trình học của lớp ba rất phong phú.
- 她 的 声音 有点 小
- Giọng của cô ấy hơi nhỏ.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小音程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小音程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
程›
音›