Đọc nhanh: 小毛虫 (tiểu mao trùng). Ý nghĩa là: con sên.
Ý nghĩa của 小毛虫 khi là Danh từ
✪ con sên
slug
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小毛虫
- 毛茸茸 的 小白兔
- thỏ trắng con lông xù.
- 大力 培育 抗 病虫害 的 小麦 良种
- ra sức bồi dưỡng những giống lúa mì tốt chống được sâu bệnh
- 小 青蛙 可是 捉虫 高手 , 它 捕食 很 有趣
- Ếch nhỏ là một tay bắt côn trùng bậc thầy, nhìn nó rất thú vị khi săn mồi
- 昆虫 羽翅 小巧
- Cánh côn trùng nhỏ xinh.
- 通身 白毛 的 小猫
- con mèo nhỏ toàn thân lông trắng muốt.
- 小鸭 褪 了 黄毛
- vịt con trút bỏ lông tơ
- 小鸟 已经 长 的 羽毛丰满 了
- Chú chim nhỏ đã mọc đầy đủ lông vũ.
- 这 不是 鸡毛蒜皮 的 小事
- Đây không phải là một vấn đề tầm thường.
- 他 因 鸡毛蒜皮 的 小事 吵架
- Anh ấy cãi nhau vì những chuyện vặt vãnh.
- 毛料 裤子 让 虫蛀 了
- quần bằng lông đã bị mọt cắn rồi.
- 小鸟 正在 蜕毛
- Chim nhỏ đang thay lông.
- 毛虫 能 变成 蝴蝶 或 蛾子
- Sâu bướm có thể biến thành bướm hoặc con bướm đêm.
- 夏天 碰到 这种 虫子 千万别 招惹 它 , 更 不要 拍死 它 , 小心 它 的 毒液
- Đừng động vào loại bọ này vào mùa hè, càng không nên đập nó chết, hãy cẩn thận với nọc độc của nó
- 驮子 太沉 , 小毛驴 驮 不动
- Hàng thồ nặng quá, lừa nhỏ không chở nổi.
- 他 小气 得 连 一毛钱 也 不 给 我
- Anh ta keo kiệt đến mức không cho tôi một xu.
- 小虫子 蜷缩 成 一个 小球儿
- con sâu nhỏ cuộn tròn thành một quả bóng nhỏ.
- 刚 孵出来 的 小鸡 长着 一身 氄毛
- gà con vừa nở, mình toàn là lông tơ.
- 这 两只 都 是 中等 大小 的 昆虫 , 翼幅 大约 为 四 厘米
- cả hai đều là côn trùng cỡ trung bình, sải cánh khoảng 4 cm.
- 他 总是 有些 小毛病
- Anh ấy luôn có những thói quen xấu nhỏ.
- 小猫 吓 得 毛 都 乍 起来 了
- Con mèo nhỏ sợ đến nỗi lông đều dựng đứng cả lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小毛虫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小毛虫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
毛›
虫›