Đọc nhanh: 小年 (tiểu niên). Ý nghĩa là: năm thiếu; năm tháng chạp thiếu, ngày tết ông Táo (23, 24 tháng chạp); ngày đưa ông Táo về trời, năm cây, quả, tre nứa chậm lớn.
Ý nghĩa của 小年 khi là Danh từ
✪ năm thiếu; năm tháng chạp thiếu
指农历腊月是小建的年份
✪ ngày tết ông Táo (23, 24 tháng chạp); ngày đưa ông Táo về trời
节日,腊月二十三或二十四日,旧俗在这天祭灶
✪ năm cây, quả, tre nứa chậm lớn
指果树歇枝、竹子等生长得慢的年份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小年
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 这 小孩子 小小年纪 就 没有 爹娘 , 怪 可怜见 的
- đứa bé nhỏ tuổi thế này mà không có cha mẹ, thật đáng thương.
- 在 先 我 年纪 小 , 什么 事 也 不 明白
- lúc tôi còn nhỏ, không hiểu biết gì cả.
- 这儿 小麦 常年 亩产 五百斤
- hàng năm sản lượng lúa mì ở đây là năm trăm cân một mẫu.
- 小庙 历经 百余年 的 风雪 剥蚀 , 已 残破 不堪
- ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.
- 古稀之年 的 人 , 班辈 不会 小 的
- những người ở độ tuổi cổ lai hy thì ít khi vai vế nhỏ
- 半年 没 见 , 小妞儿 出 落得 更 漂亮 了
- nửa năm trời không gặp, trông con bé xinh hẳn lên.
- 小组 成员 一多半 是 年轻人
- hơn phân nửa thành viên trong tổ là thanh niên.
- 这个 小狗 陪伴 了 我 很多年
- Chú chó nhỏ này đã ở bên tôi nhiều năm.
- 今年 的 小麦 长得 很饱
- Lúa mì năm nay rất mẩy.
- 别看 他 年龄 小 , 志气 可 不小
- anh ấy tuy tuổi nhỏ, nhưng chí khí không nhỏ đâu.
- 十年寒窗 无人 问 , 一举成名 天下 知 这本 小说 使 他 一举成名
- Mười năm nỗ lực không ai biết, nhất cử thành danh cả nước hay.(Mười năm đèn sách bên của sổ không ai hỏi đến,Một khi thành danh thì cả thiên hạ biết) Cuốn tiểu thuyết này đã khiến anh ta nhất cử thành danh
- 小明 比 我 年轻
- Tiểu Minh trẻ hơn tôi.
- 小伙子 干活儿 是 比不上 老年人 , 那 就 太 难看 了
- trai tráng mà làm việc không bằng người già, thì thật là mất mặt quá đi.
- 小 明 今年 入伍 了
- Năm nay Tiểu Minh nhập ngũ.
- 小王 太 年轻 , 喜欢 表现
- Tiểu Vương quá trẻ, thích thể hiện.
- 今年 小麦 的 收成 不错
- Vụ lúa mì năm nay khá tốt.
- 他 年 齿 尚 小
- Tuổi của anh ấy còn nhỏ.
- 小镇 近年 逐渐 隆旺
- Thị trấn nhỏ những năm gần đây dần thịnh vượng.
- 他 才 20 岁 的 年 经 小伙子
- anh ấy là một thanh trẻ mới 20 tuổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小年
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小年 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
年›