Đọc nhanh: 小天鹅 (tiểu thiên nga). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) thiên nga lãnh nguyên (Cygnus columbianus), Little Swan (thương hiệu thiết bị PRC).
Ý nghĩa của 小天鹅 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) thiên nga lãnh nguyên (Cygnus columbianus)
(bird species of China) tundra swan (Cygnus columbianus)
✪ Little Swan (thương hiệu thiết bị PRC)
Little Swan (PRC appliance brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小天鹅
- 那匹 天鹅 洁白无瑕
- Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.
- 小天使
- thiên thần nhỏ
- 可爱 的 小天使
- thiên thần nhỏ dễ thương.
- 那个 天 真的 小女孩 很 可爱
- Cô bé ngây thơ đó rất dễ thương.
- 夏天 小孩儿 身上 爱 起痱子
- mùa hè, trẻ con hay nổi rôm sảy.
- 小孩儿 爱 活动 , 一天到晚 老 踢蹬
- trẻ con thích vận động, từ sáng đến tối đá đạp lung tung.
- 每天 工作 几小时 , 学习 几小时 , 休息 几小时 , 都 有 一定
- Mỗi ngày làm việc mấy tiếng, học mấy tiếng, nghỉ ngơi mấy tiếng, đều có quy định sẵn.
- 小 明 今天 有 了 三个 小时 泳
- Tiểu Minh hôm nay đã bơi ba giờ đồng hồ.
- 我 每天 工作 八小时
- Tôi làm việc tám giờ mỗi ngày.
- 小孩 貌 天真无邪
- Đứa trẻ có dáng vẻ ngây thơ vô tội.
- 小 明 今天 忘 了 写日记
- Tiểu Minh quên viết nhật ký hôm nay.
- 喻 小姐 今天 不 在 公司
- Cô Dụ hôm nay không ở công ty.
- 小鸟 在 天空 中 自由 飞翔
- Chim nhỏ bay tự do trên bầu trời.
- 公司 规定 每天 工作 八小时
- Công ty quy định làm việc 8 tiếng một ngày.
- 这 不是 瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 吗 ?
- Đây chẳng phải là cóc ghẻ đòi ăn thịt thiên nga sao?
- 别瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 了 , 现实 点 吧
- Đừng mơ tưởng viển vông nữa, hãy thực tế đi.
- 学霸 每天 学习 十小时
- Học sinh giỏi học mười giờ mỗi ngày.
- 阎王 不 在 , 小鬼 翻天
- Diêm vương đi vắng, tiểu quỷ náo loạn; vắng chủ nhà gà vọc niêu cơm.
- 昨天 打 桥牌 , 我 和 老王 一头 , 小张 和 小李 一头
- ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.
- 小孩 咳 了 几天
- Đứa trẻ ho mấy ngày nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小天鹅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小天鹅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
⺌›
⺍›
小›
鹅›