Đọc nhanh: 尊卑 (tôn ti). Ý nghĩa là: xếp hạng xã hội, cấp trên và cấp dưới.
Ý nghĩa của 尊卑 khi là Tính từ
✪ xếp hạng xã hội
social ranking
✪ cấp trên và cấp dưới
superior and subordinate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尊卑
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 他 拿 起 酒尊
- Anh ấy cầm chung rượu lên.
- 一尊 佛像
- Một pho tượng Phật.
- 一尊 湿婆 的 雕像
- Một bức tượng của Shiva.
- 拜识 尊颜
- diện kiến tôn nhan
- 你 要 尊敬 伯母 哟
- Bạn phải kính trọng bác gái nhé.
- 他 的 言辞 非常 卑鄙
- Lời nói của anh ấy rất hèn hạ.
- 僭 号 ( 冒用 帝王 的 尊号 )
- mạo danh vua.
- 伤害 自尊心
- Tổn thương lòng tự trọng.
- 宫室 卑 庳 ( 房屋 低矮 )
- nhà cửa lụp xụp
- 我 买 了 一尊 小小 佛像
- Tôi đã mua một tượng Phật nhỏ nhỏ.
- 人们 尊敬 释
- Mọi người tôn kính Thích Ca Mâu Ni.
- 尊称 他 为 老师
- tôn anh ấy làm thầy
- 尊老爱幼 是 中国 的 传统
- Kính già yêu trẻ là truyền thống của Trung Quốc.
- 尊老爱幼 是 一种 美德
- Kính già yêu trẻ là một đức tính tốt.
- 彼此 尊重 是 很 重要 的
- Tôn trọng lẫn nhau là rất quan trọng.
- 我们 应该 坚决 反对 男尊女卑 的 思想
- Chúng ta nên kiên quyết phản đối tư tưởng trọng nam khinh nữ
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尊卑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尊卑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卑›
尊›