Đọc nhanh: 非尊非卑 (phi tôn phi ti). Ý nghĩa là: dở ông dở thằng.
Ý nghĩa của 非尊非卑 khi là Động từ
✪ dở ông dở thằng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非尊非卑
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 她 的 奶奶 非常 老迈
- Bà của cô ấy rất già yếu.
- 奶奶 非常 和善 可亲
- Bà rất hiền hậu và dễ gần.
- 她 对 爷爷奶奶 非常 孝顺
- Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.
- 他 感到 非常悲哀
- Anh ấy cảm thấy vô cùng xót xa.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 他 的 言辞 非常 卑鄙
- Lời nói của anh ấy rất hèn hạ.
- 这 本书 装 得 非常 精美
- Cuốn sách này được đóng rất đẹp.
- 他 在 会议 上 非常 矜持
- Trong cuộc họp anh ấy rất nghiêm túc.
- 他 非常 倔 , 不 听 劝
- Anh ấy vô cùng bướng, không nghe lời khuyên.
- 他 性格 非常 梗 , 不 听 劝
- Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.
- 这个 市场 非常 繁荣
- Khu chợ này rất phát triển.
- 我 非常 尊敬 您 的 尊翁
- Tôi rất kính trọng cụ thân sinh ngài.
- 他 的 行为 非常 卑鄙
- Hành vi của anh ta rất bỉ ổi.
- 这位 科学家 非常 尊敬
- Nhà khoa học này rất đáng kính.
- 她 在 社会 上 非常 尊敬
- Cô ấy rất được kính trọng trong xã hội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非尊非卑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非尊非卑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卑›
尊›
非›