Đọc nhanh: 将息 (tướng tức). Ý nghĩa là: điều dưỡng; nghỉ ngơi.
Ý nghĩa của 将息 khi là Động từ
✪ điều dưỡng; nghỉ ngơi
将养
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 将息
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 这 孩子 将来 肯定 有 出息
- Đứa trẻ này nhất định tương lai có triển vọng.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 表妹 即将 要 嫁
- Em họ sắp lấy chồng.
- 爸爸 将 奶奶 坐下
- Bố dìu bà nội ngồi xuống.
- 休息 一下 , 放松 放松 心情
- Hãy nghỉ ngơi, thả lỏng tâm trạng.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 你别 将 我 呀
- Bạn đừng khiêu khích tôi nhé.
- 听到 这个 消息 , 她 哀哀欲绝
- Nghe được tin này, cô ấy đau đớn tột cùng.
- 残兵 败 将
- tàn binh bại tướng
- 她 为 自己 的 将来 感到 忧愁
- Cô ấy lo âu về tương lai của mình.
- 军方 声称 如 内乱 不 平息 将 实行 军管
- Quân đội tuyên bố rằng nếu cuộc nội chiến không được dập tắt, sẽ thực hiện quản lý quân sự.
- 编辑 迅速 将 失事 消息 编入 晚间新闻
- Biên tập viên nhanh chóng đưa tin vụ tai nạn vào tin tức tối nay.
- 我们 将 广播 重要 信息
- Chúng tôi sẽ phát sóng thông tin quan trọng.
- 当 他 奄奄一息 时 , 他 将 那 给 了 我
- Khi anh ấy chỉ còn hơi tàn, anh ấy đã đưa nó cho tôi.
- 一个 愉快 的 休息日 即将 到来
- Một ngày nghỉ vui vẻ đang đến.
- 他们 将 接收 敌方 财物
- Họ sẽ tiếp quản tài sản của đối phương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 将息
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 将息 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm将›
息›