Đọc nhanh: 封斋 (phong trai). Ý nghĩa là: giữ chay; phong trai (người theo đạo I-xlam, trong tháng 9 của lịch I-xlam, ban ngày nhịn ăn nhịn uống); giữ trai, giữ chay; phong trai (thời kỳ trai giới của đạo Thiên Chúa, trong thời gian trai giới tín đồ đạo Thiên Chúa phải giữ trai).
✪ giữ chay; phong trai (người theo đạo I-xlam, trong tháng 9 của lịch I-xlam, ban ngày nhịn ăn nhịn uống); giữ trai
伊斯兰教奉行的一种斋戒,在伊斯兰教历的九月里白天不进饮食也叫把斋
✪ giữ chay; phong trai (thời kỳ trai giới của đạo Thiên Chúa, trong thời gian trai giới tín đồ đạo Thiên Chúa phải giữ trai)
天主教的斋戒期,教徒在封斋期内的特定日期必须守斋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 封斋
- 给 哥哥 写 了 一封 回信
- viết thơ hồi âm cho anh trai.
- 封河 期
- thời kỳ sông đóng băng.
- 吃斋念佛
- ăn chay niệm Phật.
- 封山育林
- trồng cây gây rừng
- 身 任封疆
- thân mang trách nhiệm tướng soái
- 那封 鸿 带来 了 好消息
- Thư đó mang đến tin tốt.
- 我 在 启封
- Tôi đang mở phong bì.
- 这是 一封 小启
- Đây là một lá thư nhỏ.
- 封锁 边境
- phong toả vùng biên giới
- 封锁 边境
- phong toả biên giới
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 故步自封
- giậm chân tại chỗ
- 四方 封印 中州 妖 蛊 磐龙立 鼎 到底 谁 属
- Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?
- 封建 末世
- cuối thời phong kiến.
- 封锁消息
- chặn tin tức
- 封建礼教 的 流毒 , 千百年来 不知 戕害 了 多少 青年 男女
- thứ nọc độc trong lễ giáo của xã hội phong kiến, một ngàn năm nay đã làm tổn thương không biết bao nhiêu thanh niên nam nữ.
- 封建 毒素
- xã hội phong kiến tệ hại
- 封锁线
- đường phong toả
- 大楼 已经 按期 封顶
- toà nhà đã hoàn thành phần đỉnh đúng hạn.
- 等 我 写 完 这 封信 再 走 也 不晚
- Đợi tôi viết xong bức thư này rồi đi cũng không muộn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 封斋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 封斋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm封›
斋›