Đọc nhanh: 封斋节 (phong trai tiết). Ý nghĩa là: Mùa chay.
Ý nghĩa của 封斋节 khi là Danh từ
✪ Mùa chay
Lent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 封斋节
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 给 哥哥 写 了 一封 回信
- viết thơ hồi âm cho anh trai.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 封河 期
- thời kỳ sông đóng băng.
- 吃斋念佛
- ăn chay niệm Phật.
- 封山育林
- trồng cây gây rừng
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 身 任封疆
- thân mang trách nhiệm tướng soái
- 请 您 节哀顺变
- Xin người hãy kìm nén đau thương.
- 他 以 节俭 为 号
- Anh ấy lấy sự tiết kiệm làm tiêu chuẩn.
- 那封 鸿 带来 了 好消息
- Thư đó mang đến tin tốt.
- 犹太 音乐节
- Một lễ hội âm nhạc của người Do Thái.
- 春节 要 去 拜访 亲戚
- Tết phải đi thăm họ hàng.
- 我 在 启封
- Tôi đang mở phong bì.
- 这是 一封 小启
- Đây là một lá thư nhỏ.
- 节 约 光 荣 , 浪费 可耻
- tiết kiệm thì quang vinh, lãng phí đáng xấu hổ.
- 击节叹赏
- gõ nhịp tán thưởng (thơ văn).
- 艳阳 桃李 节
- mùa xuân đào lý tươi đẹp
- 封锁 边境
- phong toả vùng biên giới
- 我们 收到 了 一份 来自 政府 的 通知 , 要求 我们 节约用水
- Chúng tôi đã nhận được một thông báo từ chính phủ yêu cầu tiết kiệm nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 封斋节
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 封斋节 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm封›
斋›
节›