Đọc nhanh: 寻花问柳 (tầm hoa vấn liễu). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) đến nhà thổ thường xuyên, (văn học) thưởng ngoạn cảnh đẹp mùa xuân (thành ngữ), gieo những tổ yến hoang dã của một người.
Ý nghĩa của 寻花问柳 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) đến nhà thổ thường xuyên
fig. to frequent brothels
✪ (văn học) thưởng ngoạn cảnh đẹp mùa xuân (thành ngữ)
lit. to enjoy the beautiful spring scenery (idiom)
✪ gieo những tổ yến hoang dã của một người
to sow one's wild oats
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寻花问柳
- 这块 布 的 花色 太 扎眼
- màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
- 妈妈 在 问难 弟弟
- Mẹ đang chất vấn em trai.
- 芙蓉花
- hoa dâm bụt
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 柜柳 的 花 很 美
- Hoa cây cử rất đẹp.
- 花街柳巷
- xóm cô đầu
- 有心 栽花 花不发 , 无心插柳柳成荫
- Có lòng trồng hoa hoa chẳng nở, vô tình cắm liễu liễu lại xanh
- 花园 央是 棵 大柳树
- Ở trung tâm vườn hoa là một cây liễu lớn.
- 花红柳绿 的 春天 来 了
- Mùa xuân với hoa đỏ và liễu xanh đã đến.
- 那片 区域 曾 是 花街柳巷
- Khu vực đó từng là xóm cô đầu.
- 他 整天 寻花问柳 , 无所事事
- Anh ta cả ngày tìm hoa hỏi liễu, không có việc gì làm.
- 他 花说柳说 , 就是 没人 听 他 的
- nó chuyên nói những lời giả dối, không ai nghe nó cả.
- 姑娘 们 一个个 打扮 得 花红柳绿
- các cô gái cô nào cô nấy trang điểm lên cũng xinh như hoa.
- 疑问 式 寻求 答案
- Thể nghi vấn tìm kiếm câu trả lời.
- 雪花 纷扬 而 下 , 友情 温度 骤增 , 我 的 问候 悄然 来袭
- Những bông tuyết rơi, nhiệt độ của tình bạn tăng lên vùn vụt, và những lời chào của tôi cũng lặng lẽ đến
- 我为 这事花 了 很多 精力 虽然 没 办好 却 问心无愧
- Tôi vì chuyện này mà đã bỏ ra bao tâm sức, mặc dù chưa làm tốt nhưng cũng không thẹn với lòng.
- 他 正在 寻求 解决问题 的 方法
- Anh ấy đang tìm cách giải quyết vấn đề.
- 我 的 天 倒 回 十年 前 说不定 你 正是 为 爱情 花红柳绿 的 年龄
- Trời ơi! Quay trở lại mười năm trước, có lẽ bạn đang ở độ tuổi hạnh phúc vì tình yêu
- 花 这么点儿 钱 , 解决 那么 多 问题 , 划得来
- tiêu nhiều tiền như vậy, giải quyết nhiều vấn đề như thế, thật đáng!
- 我们 无力解决 这个 问题
- Chúng ta không có khả năng giải quyết vấn đề này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 寻花问柳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寻花问柳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寻›
柳›
花›
问›