Đọc nhanh: 对话框 (đối thoại khuông). Ý nghĩa là: Hộp thoại (dialog box).
Ý nghĩa của 对话框 khi là Danh từ
✪ Hộp thoại (dialog box)
在图形用户界面中,对话框(又称对话方块[1])是一种特殊的视窗, 用来在用户界面中向用户显示信息,或者在需要的时候获得用户的输入响应。之所以称之为“对话框”是因为它们使计算机和用户之间构成了一个对话——或者是通知用户一些信息,或者是请求用户的输入,或者两者皆有。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对话框
- 诶 , 你 这话 不 对 呀
- Ê, mày nói thế là không đúng đâu nhé.
- 他 与 同事 开启 了 对话
- Anh ấy đã mở lời với đồng nghiệp.
- 他 的 讲话 对 我 启发 很大
- Bài giảng của anh ấy đã truyền cảm hứng cho tôi rất nhiều.
- 问 他 的话 他 对答 不 上来
- hỏi nó nó trả lời không được.
- 九九归一 , 还是 他 的话 对
- suy cho cùng, anh ấy nói đúng.
- 他们 面对面 地 谈话
- Họ nói chuyện trực tiếp với nhau.
- 好多 人 对 老师 的话 都 半信半疑
- Rất nhiều người đều bán tín bán nghi về lời thầy nói.
- 你 的话 对 他 没有 发生 效力
- lời nói của bạn không có hiệu lực gì với anh ấy.
- 这是 对方 付费 电话
- Đây là một cuộc gọi thu thập
- 厂方 与 工人 直接对话
- Nhà máy và công nhân trực tiếp đối thoại.
- 这话 有 对 的 地方 , 也 有 不 对 的 地方
- Câu này có chỗ đúng, cũng có chỗ sai.
- 我们 只 看到 了 一方 的 对话
- Chúng tôi chỉ có một mặt của cuộc trò chuyện.
- 我们 需要 与 对方 进行 对话
- Chúng ta cần đàm phán với đối phương.
- 我要 打 一通 对方 付费 电话
- Vâng, tôi muốn thực hiện một cuộc gọi thu tiền
- 如果 去 中国 , 北京 绝对 非去不可 。 假使 非去不可 的话 , 她 就 得 去
- Nếu bạn đến Trung Quốc, Bắc Kinh nhất định phải đi. Giả sử không đi không được, thì cô ấy phải đi.
- 我 需要 背诵 这 段 对话
- Tôi cần học thuộc đoạn hội thoại này.
- 他们 两人 说 的话 根本 对不上 茬 儿
- lời nói của hai người không khớp với nhau.
- 场面 中 的 对话 很 有趣
- Cuộc đối thoại trong tình huống rất thú vị.
- 偶然 听到 他们 的 对话
- Tình cờ nghe thấy cuộc trò chuyện của họ.
- 领导 和 群众 经常 对话 可以 加深 彼此 的 了解
- lãnh đạo nên tiếp xúc thường xuyên với quần chúng có thể tăng thêm sự hiểu biết giữa hai bên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对话框
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对话框 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm对›
框›
话›