Đọc nhanh: 格式化 (các thức hoá). Ý nghĩa là: Format.
Ý nghĩa của 格式化 khi là Động từ
✪ Format
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格式化
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 请 按照 正确 的 格式 来 写 你 的 书评
- Vui lòng làm theo định dạng chính xác để viết đánh giá sách của bạn.
- 考试 的 形式 发生变化
- Hình thức thi đã có thay đổi.
- 修改 表格 格式
- Chỉnh sửa định dạng bảng biểu.
- 握手 的 方式 因 文化 而异
- Cách bắt tay khác nhau tùy theo văn hóa.
- 公式化 , 概念化 的 作品
- tác phẩm công thức hoá và khái niệm hoá.
- 书信 格式
- mẫu thư từ.
- 采用 新式 格式
- Áp dụng định dạng mới.
- 书信 格式
- Quy cách thư tín.
- 公文 格式
- Quy cách công văn.
- 重定 驱动 硬盘 格式
- Định dạng lại ổ cứng.
- 婚姻 的 模式 在 不同 文化 中 不同
- Kiểu mẫu hôn nhân khác nhau trong các nền văn hóa là khác nhau.
- 公司 简化 管理 方式
- Công ty giản hóa phương thức quản lý.
- 咯 的 化学式 是 C4H5N
- Công thức hóa học của pyrrole là C4H5N.
- 驱邪 仪式 古罗马 每 五年 普查 人口 后 对 全体 国民 进行 的 净化 仪式
- Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.
- 提供 装箱单 不能 是 联合 格式 的 装箱单
- Danh sách đóng gói được cung cấp không thể là danh sách đóng gói định dạng chung.
- 他 的 性格 变化 了
- Tính cách của anh ấy đã thay đổi.
- 该 图表 的 格式 很 雅致
- Biểu đồ được định dạng rất trang nhã.
- 婚礼 仪式 格外 隆重
- Lễ cưới có nghi thức rất long trọng.
- 明天 进行 火化 仪式
- Ngày mai tiến hành lễ hỏa táng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 格式化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 格式化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
式›
格›