zhài

Từ hán việt: 【trại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trại). Ý nghĩa là: hàng rào (phòng vệ), trại lính; trại (nơi quân lính đồn trú thời xưa), sơn trại. Ví dụ : - hàng rào phòng vệ núi; sơn trại.. - doanh trại. - cắm trại đóng quân

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

hàng rào (phòng vệ)

防守用的栅栏

Ví dụ:
  • - 山寨 shānzhài

    - hàng rào phòng vệ núi; sơn trại.

trại lính; trại (nơi quân lính đồn trú thời xưa)

旧时驻兵的地方

Ví dụ:
  • - 营寨 yíngzhài

    - doanh trại

  • - 安营扎寨 ānyíngzhāzhài

    - cắm trại đóng quân

sơn trại

强盗聚居的地方;山寨; 寨子

Ví dụ:
  • - 寨主 zhàizhǔ

    - trại chủ; thủ lĩnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 安营扎寨 ānyíngzhāzhài

    - cắm trại đóng quân

  • - 山寨 shānzhài

    - hàng rào phòng vệ núi; sơn trại.

  • - 营寨 yíngzhài

    - doanh trại

  • - 偷袭 tōuxí 营寨 yíngzhài

    - đánh úp doanh trại

  • - 寨主 zhàizhǔ

    - trại chủ; thủ lĩnh

  • - 柬埔寨 jiǎnpǔzhài 吴哥窟 wúgēkū 闻名 wénmíng

    - Campuchia nổi tiếng với Angkor Wat.

  • - 柬埔寨 jiǎnpǔzhài de 首都 shǒudū shì 金边 jīnbiān

    - Thủ đô của Campuchia là Phnom Penh.

  • - 柬埔寨 jiǎnpǔzhài de 美食 měishí 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Ẩm thực Campuchia rất độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 寨

Hình ảnh minh họa cho từ 寨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhài
    • Âm hán việt: Trại
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTCD (十廿金木)
    • Bảng mã:U+5BE8
    • Tần suất sử dụng:Cao