Đọc nhanh: 寡头政治 (quả đầu chính trị). Ý nghĩa là: đầu sỏ chính trị; trùm chính trị.
Ý nghĩa của 寡头政治 khi là Danh từ
✪ đầu sỏ chính trị; trùm chính trị
由少数统治者操纵一切的政治制度,如古代罗马的贵族政权
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寡头政治
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 政治 分野
- giới hạn chính trị
- 政治 会 妨碍 严肃 的 科学 辩论
- Chính trị có thể cản trở cuộc tranh luận khoa học.
- 政治 暴力 影响 了 国家 的 稳定
- Bạo lực chính trị ảnh hưởng đến ổn định quốc gia.
- 政治 风波
- sóng gió chính trị
- 北京 是 中国 的 政治 心脏
- Bắc Kinh là trung tâm chính trị của Trung Quốc.
- 政治 扒手
- bọn đầu cơ chính trị.
- 政治舞台 很大
- Vũ đài chính trị rất lớn.
- 多头政治
- chính trị nhiều mặt
- 我 支持 政治 改革
- Tôi ủng hộ cải cách chính trị.
- 政治局势 的 势头 令人担忧
- Tình thế chính trị đang khiến người ta lo lắng.
- 我 已经 请求 给予 你 政治 庇护 了
- Tôi đã đưa ra yêu cầu cấp phép tị nạn chính trị cho bạn.
- 金融寡头
- trùm tài phiệt; trùm tài chính
- 政治纲领
- cương lĩnh chính trị
- 生动活泼 的 政治局面
- Cục diện chính trị sinh động sôi nổi.
- 如此 政治 对决 百年 难得一见
- Đó là cuộc đấu tranh chính trị của thế kỷ.
- 政治局势 动荡不安
- Tình hình chính trị hỗn loạn.
- 学 政治
- học chính trị
- 政治 资本
- tư sản chính trị
- 空头 政治家
- nhà chính trị gia nói suông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 寡头政治
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寡头政治 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
寡›
政›
治›