Đọc nhanh: 富铁土 (phú thiết thổ). Ý nghĩa là: Ferrosols (Phân loại đất Trung Quốc).
Ý nghĩa của 富铁土 khi là Danh từ
✪ Ferrosols (Phân loại đất Trung Quốc)
Ferrosols (Chinese Soil Taxonomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富铁土
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 富国 富民
- nước giàu dân giàu
- 富庶
- giàu có đông đúc.
- 富翁
- Phú ông
- 勤劳致富
- cần cù làm giàu
- 为富不仁
- làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân
- 征引 宏富
- dẫn chứng phong phú.
- 富国强兵
- nước giàu binh mạnh
- 富埒 皇室
- con cháu vua chúa được hưởng phú quý như nhau.
- 贫富悬殊
- sự chênh lệch giàu nghèo
- 土有 丰富 养分
- Đất có nhiều dưỡng chất.
- 铁矿 储藏 丰富
- mỏ thép có trữ lượng phong phú.
- 土地 广阔 , 物产丰富
- đất đai rộng lớn, sản vật phong phú.
- 我用 铁铲 挖土
- Tôi dùng xẻng sắt để đào đất.
- 铁镐 碰着 冻硬 的 土地 发出 深沉 的 声响
- Cuốc sắt va vào đất cứng phát ra những âm thanh nặng nề.
- 山下 埋藏 着 丰富 的 煤 和 铁
- dưới lòng núi tiềm tàng một lượng than và sắt rất dồi dào.
- 这片 土地 蕴藏 着 丰富 的 资源
- Mảnh đất này chứa đựng nhiều tài nguyên phong phú.
- 土壤 中 的 微生物 非常 丰富
- Vi sinh vật trong đất rất phong phú.
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 富铁土
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 富铁土 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
富›
铁›