Đọc nhanh: 密缝儿 (mật phùng nhi). Ý nghĩa là: trám.
Ý nghĩa của 密缝儿 khi là Danh từ
✪ trám
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密缝儿
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
- 初学 裁缝 , 先 做 点儿 小孩儿 衣服 练练手
- mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.
- 这 被 面 花儿 太密
- Vỏ chăn này hoa văn quá dày.
- 我 忘记 了 伊妹儿 密码
- Tôi đã quên mật khẩu email.
- 门缝 儿 有点 透风
- khe cửa có chút gió lùa.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa Ha Mi rất ngọt.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa lưới hami có vị ngọt.
- 缭 缝儿
- khâu vắt.
- 衣服 上 有 缭 缝儿
- Trên quần áo có đường khâu viền.
- 拆 拆 洗洗 、 缝缝连连 的 活儿 , 她 都 很 内行
- việc may vá, giặt giũ chị ấy rất thạo.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 从 门缝 儿里 透出 一丝 光
- Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.
- 我 开始 切 哈密瓜 给 儿子 们 当 早餐
- tôi bắt đầu bổ dưa hami làm bữa sáng cho con trai mình.
- 窗户 有 缝儿 , 到 冬天 漏风
- cửa sổ có khe hở, đến mùa đông gió lọt vào được.
- 史密斯 先生 和 琼斯 太太 以及 另外 三位 老师 都 在 那儿
- Mr. Smith, Mrs. Jones, và ba giáo viên khác đều ở đó.
- 维基 解密 就 在 那儿 呢
- WikiLeaks ở ngay đằng kia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 密缝儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密缝儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
密›
缝›