Đọc nhanh: 密尔沃基 (mật nhĩ ốc cơ). Ý nghĩa là: Milwaukee (thành phố lớn nhất bang Wisconsin, Mỹ).
✪ Milwaukee (thành phố lớn nhất bang Wisconsin, Mỹ)
美国威斯康星州东南部一城市,位于密执安湖1795年成为一皮贸易点,19世纪后半期成为德国移民的主要聚居地,其酿酒厂和肉类加工厂久负盛名是该州最大的 城市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密尔沃基
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 他 的 名字 是 安迪 汉密尔顿
- Tên anh ấy là Andy Hamilton.
- 那 是 秘密 基地
- Đó là căn cứ bí mật.
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 我 不要 他们 搬到 卖 沃尔沃 车 的 地方
- Tôi không muốn họ chuyển đến đại lý Volvo.
- 我刚 看到 他 在 沃尔玛 打包 食品
- Tôi vừa thấy anh ấy xách đồ tạp hóa ở Walmart.
- 沃尔夫 不肯 撤销 起诉
- Wolf sẽ không bỏ phí.
- 但 汉密尔顿 之家会 很 合适 的
- Nhưng Hamilton House sẽ.
- 精密 的 观察 是 科学研究 的 基础
- quan sát tỉ mỉ chính xác là cơ sở của nghiên cứu khoa học.
- 或者 一双 沃尔夫 长统袜
- Có thể là một đôi vớ của Wolford.
- 他 把 军事行动 泄露 给 维基 解密
- Anh ta đã đến WikiLeaks về một hành động quân sự.
- 维基 解密 就 在 那儿 呢
- WikiLeaks ở ngay đằng kia.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 密尔沃基
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密尔沃基 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
密›
尔›
沃›