Đọc nhanh: 密事 (mật sự). Ý nghĩa là: Việc kín, không thể cho người ngoài biết., mật sự.
Ý nghĩa của 密事 khi là Danh từ
✪ Việc kín, không thể cho người ngoài biết.
✪ mật sự
秘密的事情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密事
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 古代 常有 灭族 事
- Ở thời cổ đại thường có chuyện tru di gia tộc.
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 她 的 故事 很 平凡
- Câu chuyện của cô ấy rất bình thường.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 哥哥 怪 妈妈 凡事 向着 小弟弟
- người anh trách mẹ việc gì cũng bênh em trai.
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 保密 有 它 不利 的 这 一面 : 我们 丧失 了 对 事物 的 分寸 感
- Bí mật có mặt trái của nó: chúng ta mất cảm giác cân đối đối với sự vật
- 这 事 一定 要 保密
- Chuyện này nhất định phải giữ bí mật.
- 这件 事需 审密 考虑
- Việc này cần được xem xét kỹ càng.
- 这 是 个 描写 间谍 的 故事 。 故事 中 的 几个 间谍 试图 窃取 原子弹 的 秘密
- Đây là một câu chuyện miêu tả về các điệp viên. Trong câu chuyện, một số điệp viên cố gắng đánh cắp bí mật về bom nguyên tử.
- 夫妻间 的 房事 是 私密 的
- Quan hệ vợ chồng là riêng tư.
- 我会 密切 关注 这件 事
- Tôi sẽ chú ý chặt chẽ đến điều này.
- 他 把 军事行动 泄露 给 维基 解密
- Anh ta đã đến WikiLeaks về một hành động quân sự.
- 事先 经过 了 缜密 的 研究
- trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 密事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
密›