Đọc nhanh: 密通 (mật thông). Ý nghĩa là: Ngầm trao tình cho nhau (nói về trai gái)..
Ý nghĩa của 密通 khi là Danh từ
✪ Ngầm trao tình cho nhau (nói về trai gái).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密通
- 我 去 通知 亚伯
- Tôi sẽ cho Abe biết.
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 密码 没用
- Các mã là vô dụng.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 疏通 河道
- đường sông thông thoáng; nạo vét đường sông.
- 他 叫 罗密欧
- Tên anh ấy là Romeo.
- 森林 树木 很 稠密
- Cây trong rừng rất dày đặc.
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 交通阻塞
- ùn tắc giao thông
- 森林 很 稠密
- Rừng rất rậm rạp.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 还要 有 暗号 和 通关 密语 才能 来
- Từ mã và đoạn văn bí mật.
- 仆人 唱名 通报 史密斯 先生 来访
- Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.
- 他们 的 沟通 很 密切
- Giao tiếp của họ rất gần gũi.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 密通
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密通 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm密›
通›