Đọc nhanh: 宽轨 (khoan quỹ). Ý nghĩa là: Đường ray khổ rộng.
Ý nghĩa của 宽轨 khi là Danh từ
✪ Đường ray khổ rộng
宽轨,铁路运输行业术语,特指轨距(铁轨宽度)大于标准轨距1435mm(毫米)的铁路轨道。多种尺寸。某种尺寸的宽轨例如俄罗斯宽轨是1524mm,旅客列车的车厢有不同宽度设计,宽厢是一排六座,窄厢是一排四座作为豪华快速列车。欧洲大部分国家都是使用1435标准。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽轨
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 大堤 要 加高 、 加宽 、 加固
- đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.
- 图谋不轨
- mưu đồ làm loạn; mưu đồ phản loạn
- 请求 宽恕
- cầu xin tha thứ.
- 她 听 了 同事 们 劝慰 的话 , 心里 宽松 多 了
- cô ta nghe xong lời khuyên bảo của các bạn đồng nghiệp, trong lòng cảm thấy thanh thản.
- 思路 宽阔
- tư tưởng suy nghĩ phóng khoáng.
- 宽厚 的 肩膀
- Bờ vai rộng.
- 他 的 肩膀 很 宽
- Vai anh ấy rất rộng.
- 宽 肩膀 , 大 身量
- vai rộng, thân hình to lớn.
- 他 高高的 个子 , 宽宽的 肩膀
- Anh ấy cao và có bờ vai rộng.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 手头 不 宽展
- trong tay không có tiền.
- 屋里 热 , 请 宽衣
- trong phòng nóng, xin hãy cởi áo khoác ra.
- 纳入 正轨
- đi vào nề nếp
- 宽甸 ( 在 辽宁 )
- Khoan Điện (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
- 铺设 铁轨
- đặt đường ray
- 宽绰 的 礼堂
- lề đường rộng rãi.
- 这座堂 十分 宽敞
- Phòng khách này rất rộng rãi.
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 我们 很快 就 来到 一条 很 宽 、 很 吵杂 , 各种 车辆 来往 行驶 的 大马路 上
- Chúng tôi nhanh chóng đến một con đường rộng, ồn ào, với các loại phương tiện đang lưu thông qua lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宽轨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宽轨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宽›
轨›