Đọc nhanh: 容重 (dung trọng). Ý nghĩa là: dung trọng.
Ý nghĩa của 容重 khi là Động từ
✪ dung trọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 容重
- 代码 重构
- Tái cấu trúc mã nguồn.
- 这杠 表示 重点 内容
- Đường thẳng này thể hiện nội dung trọng điểm.
- 老师 指 了 指 黑板 上 的 重点 内容
- Giáo viên chỉ vào nội dung chính trên bảng đen.
- 她 很 注重 容妆
- Cô ấy rất quan tâm đến việc trang điểm.
- 这章 内容 很 重要
- Nội dung điều khoản này rất quan trọng.
- 把 重要 的 内容 框起来
- Hãy khoanh nội dung quan trọng lại.
- 他 摘出 重点 内容
- Anh ấy chọn ra nội dung trọng điểm.
- 破茧 重生 是 用来 形容 那些 住 在 活动房屋
- Reinvention dành cho các ngôi sao nhỏ từ các công viên xe kéo
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 会议 的 内容 非常 重要
- Nội dung cuộc họp rất quan trọng.
- 这个 容器 很 重
- Cái bình chứa này rất nặng.
- 老师 突出重点 内容
- Giáo viên nhấn mạnh nội dung trọng điểm.
- 文档 内容 很 重要
- Nội dung tệp rất quan trọng.
- 这 篇文章 有 重复 的 内容
- Bài viết này có nội dung bị trùng.
- 这个 内容 重复 了
- Nội dung này bị trùng lặp.
- 大厨 生活 小 妙招 要 想 更 入味 更 容易 成熟 食材 形状 很 重要
- Mẹo nhỏ trong cuộc sống của đầu bếp: Hình dạng của nguyên liệu rất quan trọng nếu bạn muốn ngon hơn và dễ chín hơn
- 多 渴望 找到 一个 时光隧道 , 重 回到 简单 、 容易 觉得 美好
- Mong muốn tìm thấy một đường hầm thời gian, quay trở lại đơn giản, dễ dàng để cảm thấy tốt
- 他 还有 自己 的 身份 决不 容许 自己 旧事重提
- Anh ấy còn có thân phận riêng, và anh ấy sẽ không bao giờ cho phép những điều cũ của mình lặp lại.
- 这 一段 和 前面 的 内容 重复 , 应该 剔除
- Đoạn này và nội dung trước bị lặp lại và nên được xoá đi .
- 邮件 的 内容 很 重要
- Nội dung của email rất quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 容重
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 容重 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm容›
重›