Đọc nhanh: 家庭学校 (gia đình học hiệu). Ý nghĩa là: phương thức giáo dục tại nhà.
Ý nghĩa của 家庭学校 khi là Danh từ
✪ phương thức giáo dục tại nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家庭学校
- 他 在 学校 里 比 我 矮 一级
- Ở trường nó học dưới tôi một lớp.
- 学校 教育 难以 代替 家庭教育
- Giáo dục ở trường khó có thể thay thế được giáo dục tại nhà.
- 她 以 教学 养 家庭
- Cô ấy giúp đỡ gia đình bằng việc dạy học.
- 就要 离开 学校 了 , 大家 十分 留恋
- sắp phải rời xa trường rồi, mọi người vô cùng lưu luyến.
- 她家 和 学校 的 距离 太远 孩子 上学 很 不 方便
- Khoảng cách từ nhà cô ấy đến trường quá xa nên việc đi học của con cái rất bất tiện.
- 学校 将 于 下周 召开 家长会
- Trường sẽ tổ chức họp phụ huynh vào tuần tới.
- 学校 以 国家 的 伟人 命名
- Trường học được đặt tên theo vĩ nhân của quốc gia.
- 家长 向 学校 投诉 教学质量
- Phụ huynh khiếu nại trường về chất lượng dạy học.
- 我家 距离 学校 有 三 公里
- Nhà tôi cách trường 3 km.
- 我家 和 学校 相距 很 远
- Nhà tôi và trường cách nhau rất xa.
- 我家 距 学校 大概 十公里
- Nhà tôi cách trường học khoảng 10 km.
- 学校 与 家长 需要 进行 对话
- Trường học và phụ huynh cần tiến hành đối thoại.
- 能 从 那个 社区 的 家庭 动力学 方面
- Có thể nhận ra điều gì đó trong động lực gia đình
- 从 我家 到 公司 经过 一所 学校
- Từ nhà tôi đến công ty đi qua một trường học.
- 我家 离 学校 很 远
- Nhà tôi cách trường rất xa.
- 学校 热情 友好 地 接待 了 专家团
- Nhà trường đón tiếp đoàn chuyên gia một cách nồng nhiệt và thân thiện.
- 学校 开 了 家长会
- Trường đã tổ chức buổi họp phụ huynh.
- 她 可能 在家 , 或者 在 学校
- Cô ấy có thể ở nhà hoặc ở trường.
- 他 从 学校 回家 很快
- Anh ấy về nhà từ trường rất nhanh.
- 她 的 家离 学校 很遥
- Nhà của cô ấy cách trường rất xa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 家庭学校
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 家庭学校 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
家›
庭›
校›