家具罩 jiājù zhào

Từ hán việt: 【gia cụ tráo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "家具罩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (gia cụ tráo). Ý nghĩa là: Tấm phủ (rộng) cho đồ nội thất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 家具罩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 家具罩 khi là Danh từ

Tấm phủ (rộng) cho đồ nội thất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家具罩

  • - 摩登 módēng 家具 jiājù

    - dụng cụ gia đình hiện đại.

  • - 租用 zūyòng 家具 jiājù

    - thuê đồ gia dụng

  • - 大家 dàjiā dōu dài 口罩 kǒuzhào

    - Mọi người đều đeo khẩu trang.

  • - 家具 jiājù duō le 安置 ānzhì 不好 bùhǎo dào 碍事 àishì

    - đồ đạc nhiều, sắp xếp không tiện mà lại vướng víu.

  • - 屋里 wūlǐ 挤挤插插 jǐjǐchāchā 堆满 duīmǎn le 家具 jiājù

    - trong nhà chật ních đồ đạc.

  • - 安装 ānzhuāng 这个 zhègè 家具 jiājù tài 麻烦 máfán le

    - Lắp đặt cái nội thất này rắc rối quá.

  • - 固定 gùdìng 家具 jiājù 花费 huāfèi le 不少 bùshǎo 时间 shíjiān

    - Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.

  • - 这些 zhèxiē 粗笨 cūbèn 家具 jiājù 搬运 bānyùn 起来 qǐlai tǐng 费劲 fèijìn

    - những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.

  • - 添置 tiānzhì 家具 jiājù

    - mua thêm đồ dùng trong nhà.

  • - 购置 gòuzhì 家具 jiājù

    - mua sắm đồ đạc.

  • - 置备 zhìbèi 家具 jiājù

    - mua sắm dụng cụ gia đình.

  • - 这堂 zhètáng 家具 jiājù zhēn 好看 hǎokàn

    - Bộ nội thất này rất đẹp.

  • - mǎi le 一堂 yītáng 新家具 xīnjiājù

    - Mua một bộ nội thất mới.

  • - 新家具 xīnjiājù jiù 装饰 zhuāngshì 很配 hěnpèi

    - Nội thất mới và đồ trang trí cũ rất phù hợp.

  • - 工厂 gōngchǎng 制造 zhìzào 各种 gèzhǒng 家具 jiājù

    - Nhà máy sản xuất nhiều loại đồ nội thất.

  • - 这套 zhètào 家具 jiājù zuò tǐng 牢靠 láokào

    - bộ dụng cụ này rất bền.

  • - zuò 家具 jiājù de 手艺 shǒuyì 真不错 zhēnbùcuò

    - kỹ năng làm đồ nội thất của bạn thật sự rất giỏi.

  • - tán 制造 zhìzào 家具 jiājù

    - Cây đàn hương có thể chế tạo đồ gia dụng.

  • - 喜欢 xǐhuan yòng 柏木 bǎimù zuò 家具 jiājù

    - Tôi thích dùng gỗ bách để làm đồ nội thất.

  • - 需要 xūyào mǎi 桌子 zhuōzi 椅子 yǐzi 之类 zhīlèi de 家具 jiājù

    - Cần mua bàn, ghế, v.v.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 家具罩

Hình ảnh minh họa cho từ 家具罩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 家具罩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Tráo , Trạo
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLYAJ (田中卜日十)
    • Bảng mã:U+7F69
    • Tần suất sử dụng:Cao