Đọc nhanh: 宴寝 (yến tẩm). Ý nghĩa là: Chỗ nghỉ ngơi. Phòng ngủ..
Ý nghĩa của 宴寝 khi là Danh từ
✪ Chỗ nghỉ ngơi. Phòng ngủ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宴寝
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 寝食不安
- ăn ngủ không yên.
- 宴安鸩毒
- chơi bời hưởng lạc có khác nào uống rượu độc tự sát.
- 两 国 决定 寝兵
- Hai nước quyết định ngừng chiến.
- 她 姓 寝
- Cô ấy họ Tẩm.
- 闻听 此言 , 铁牛 更加 寝食难安
- Nghe đến đây, Tie Nữu lại càng khó ăn, khó ngủ.
- 众人 皆 已入 寝 了
- Mọi người đều đã đi ngủ rồi.
- 她 的 寝室 十分 温馨
- Phòng ngủ của cô ấy rất ấm áp.
- 他 因 工作 废寝忘食
- Anh ấy vì công việc mà quên ăn ngủ.
- 项目 因故 而 其事 遂 寝
- Dự án vì lý do nào đó mà bị đình chỉ.
- 这座 寝陵 规模宏大
- Lăng mộ này có quy mô lớn.
- 这 是 我 的 私人 寝室
- Đây là phòng ngủ riêng của tôi.
- 医生 建议 我 早点 就寝
- Bác sĩ khuyên tôi đi ngủ sớm.
- 学生 们 废寝忘食 学习
- Học sinh quên ăn ngủ để học.
- 他 废寝忘食 地 工作 , 非常 辛苦
- anh ấy quên ăn quên ngủ làm việc rất vất vả.
- 她们 把 寝室 布置 得 温馨 又 舒适
- Họ sắp xếp phòng ngủ ấm áp và thoải mái.
- 他 生活 得 很 宴安
- Anh ấy sống rất an yên.
- 她 日子 过得 宴闲
- Cô ấy sáng rất nhàn hạ.
- 盛宴
- Buổi tiệc long trọng.
- 他 本来 不 大会 喝酒 , 可是 在 宴会 上 也 不得不 应个 景儿
- anh ấy vốn không biết uống rượu nhiều, nhưng trong bữa tiệc cũng phải hợp với hoàn cảnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宴寝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宴寝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宴›
寝›