宴宴 yàn yàn

Từ hán việt: 【yến yến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "宴宴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yến yến). Ý nghĩa là: Yên ổn nhàn hạ. Nghĩ ngơi rảnh rỗi..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 宴宴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 宴宴 khi là Tính từ

Yên ổn nhàn hạ. Nghĩ ngơi rảnh rỗi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宴宴

  • - 答谢宴会 dáxièyànhuì

    - tiệc tạ ơn.

  • - 生活 shēnghuó hěn 宴安 yànān

    - Anh ấy sống rất an yên.

  • - 日子 rìzi 过得 guòdé 宴闲 yànxián

    - Cô ấy sáng rất nhàn hạ.

  • - 盛宴 shèngyàn

    - Buổi tiệc long trọng.

  • - 生日 shēngrì 晚宴 wǎnyàn

    - Bữa tiệc sinh nhật.

  • - 准备 zhǔnbèi 赴宴 fùyàn

    - Tôi chuẩn bị đi dự tiệc.

  • - 受邀 shòuyāo 赴宴 fùyàn

    - Anh ấy được mời tham dự tiệc.

  • - 盛大 shèngdà de 宴会 yànhuì

    - buổi tiệc trọng thể.

  • - 参加 cānjiā hūn 宴席 yànxí

    - Tôi tham gia tiệc cưới.

  • - 参加 cānjiā 宴会 yànhuì

    - Anh ấy đã đi dự tiệc.

  • - 我们 wǒmen yàn 朋友 péngyou 家中 jiāzhōng

    - Chúng tôi mời bạn bè ăn uống ở nhà.

  • - zài 宴会 yànhuì shàng 猛吃 měngchī měng

    - Anh ta ăn ngấu ăn nghiến trong bữa tiệc.

  • - 参加 cānjiā 豪华 háohuá de yàn

    - Anh ấy tham gia bữa tiệc xa xỉ.

  • - shì 宴会 yànhuì de 贵宾 guìbīn

    - Anh ấy là khách quý của bữa tiệc.

  • - 这场 zhèchǎng yàn 十分 shífēn 热闹 rènao

    - Bữa tiệc này rất náo nhiệt.

  • - de 生日 shēngrì yàn 很洋盛 hěnyángshèng

    - Bữa tiệc sinh nhật của anh ấy rất thịnh soạn.

  • - 我们 wǒmen zài 宴会 yànhuì shàng 敬酒 jìngjiǔ

    - Chúng tôi chúc rượu tại bữa tiệc.

  • - 果真 guǒzhēn shì 感官 gǎnguān 盛宴 shèngyàn a

    - Thực sự là một bữa tiệc cho các giác quan.

  • - zài 筛酒 shāijiǔ 准备 zhǔnbèi 宴客 yànkè

    - Anh ấy đang hâm rượu chuẩn bị tiếp khách.

  • - 本来 běnlái 大会 dàhuì 喝酒 hējiǔ 可是 kěshì zài 宴会 yànhuì shàng 不得不 bùdébù 应个 yīnggè 景儿 jǐngér

    - anh ấy vốn không biết uống rượu nhiều, nhưng trong bữa tiệc cũng phải hợp với hoàn cảnh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 宴宴

Hình ảnh minh họa cho từ 宴宴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宴宴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Yến
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JAV (十日女)
    • Bảng mã:U+5BB4
    • Tần suất sử dụng:Cao