Đọc nhanh: 宫禁 (cung cấm). Ý nghĩa là: cung điện (nơi vua chúa ở), cung cấm; cấm cung. Ví dụ : - 宫禁重地 nội cung; khu cung điện; vùng cung điện
Ý nghĩa của 宫禁 khi là Danh từ
✪ cung điện (nơi vua chúa ở)
帝王居住的地方
- 宫禁 重地
- nội cung; khu cung điện; vùng cung điện
✪ cung cấm; cấm cung
宫闱的禁令
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宫禁
- 他 不禁 莞尔而笑
- Anh ấy không kiềm được cười mỉm.
- 宫廷政变
- chính biến cung đình
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 门禁森严
- gác cổng nghiêm ngặt.
- 她 不禁 发出 同情 的 叹息
- Cô ấy không kìm được than thở đồng cảm.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 这种 植物 禁不住 冻
- Loại cây này không chịu được lạnh.
- 宫颈癌
- ung thư cổ tử cung
- 宫室 卑 庳 ( 房屋 低矮 )
- nhà cửa lụp xụp
- 父母 禁止 我 早恋
- Bố mẹ cấm tôi yêu sớm.
- 海 禁令
- lệnh cấm biển
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 宫禁 重地
- nội cung; khu cung điện; vùng cung điện
- 她 从未 离开 过 宫禁
- Cô ấy chưa từng rời khỏi cấm cung.
- 紫禁城 又 被 称为 故宫
- Tử Cấm Thành còn được gọi là Cố Cung.
- 紫禁城 是 明清两代 的 皇宫
- Tử Cấm Thành là hoàng cung của triều đại nhà Minh và nhà Thanh.
- 这里 是 干 清宫 禁地 , 任何人 不准 擅自 入内
- Đây là khu vực cấm của Cung Càn Thanh, không ai được phép vào nếu không được phép.
- 你 记得 便 好 姐姐 啊 是 怕 你 误杀 好人 导致 长老 们 让 你 禁足
- Chỉ cần ngươi nhớ kỹ, tỉ tỉ, ta sợ rằng lỡ tay giết người tốt, sẽ dẫn đến bị trưởng lão cấm túc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宫禁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宫禁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宫›
禁›