Đọc nhanh: 宫颈 (cung cảnh). Ý nghĩa là: cổ tử cung. Ví dụ : - 宫颈癌 ung thư cổ tử cung
Ý nghĩa của 宫颈 khi là Danh từ
✪ cổ tử cung
子宫颈的简称
- 宫颈癌
- ung thư cổ tử cung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宫颈
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 郎中 负责 宫廷 中 的 事务
- Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 宫颈癌
- ung thư cổ tử cung
- 我 的 颈背 有点 酸痛
- Cái gáy của tôi hơi đau nhức.
- 宫室 卑 庳 ( 房屋 低矮 )
- nhà cửa lụp xụp
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 颈动脉 和 颈静脉 被 切断
- Động mạch cảnh và động mạch cảnh đã được cắt ngang.
- 横切 颈动脉
- Chuyển đổi động mạch cảnh
- 大麻 宫 的 抢劫案
- Có phải vụ cướp ở Cung điện Nồi không
- 引颈 企待
- chờ dài cả cổ; nghển cổ trông chờ.
- 仙女 的 宫 美如画
- Cung của tiên nữ đẹp như tranh.
- 宫音 在 音乐 中 非常 重要
- Âm cung rất quan trọng trong âm nhạc.
- 眼睛 布满 血丝 颈部 有 伤痕
- Những đứa trẻ với đôi mắt đỏ ngầu trên cổ
- 我 喜欢 看宫 斗剧
- tôi thích xem phim cung đấu
- 宫颈 抹片 可 不会 自己 飞过来
- Bọn paps đó sẽ không bôi nhọ mình đâu.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 那些 有关 京城 、 皇宫 和 御花园 的 精彩 描述 使 他 龙心 大悦
- Những miêu tả tuyệt vời về kinh đô, cung điện và vườn thượng uyển khiến ông ấy rất vui.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宫颈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宫颈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宫›
颈›