Đọc nhanh: 宣召 (tuyên triệu). Ý nghĩa là: tuyên triệu.
Ý nghĩa của 宣召 khi là Động từ
✪ tuyên triệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣召
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 他 总是 秘而不宣
- Anh ấy luôn giữ kín không nói.
- 宣告无效
- tuyên bố vô hiệu.
- 因 原告 撤诉 , 此案 宣告 结束
- Vì nguyên đơn rút đơn cho nên tuyên bố kết thúc.
- 宣告成立
- tuyên bố thành lập
- 宣告 结束
- tuyên bố kết thúc
- 发出 号召
- công bố hiệu triệu
- 响应号召
- hưởng ứng lời kêu gọi
- 他 宣称 蔑视 钱财
- Anh ta tuyên bố coi thường tiền bạc.
- 霍华德 刚 宣布
- Howard đã công bố ý định của mình
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 宣布独立
- Tuyên bố độc lập
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 他 用 哨子 召集 大家
- Anh ấy dùng còi để tập hợp mọi người.
- 大肆宣扬
- tuyên dương um xùm.
- 宣扬 好人好事
- tuyên dương người tốt việc tốt.
- 玉版宣 是 一种 高档 纸
- Giấy ngọc bản Tuyên Thành là một loại giấy cao cấp.
- 玉版宣 ( 色 白质 坚 的 宣纸 )
- giấy ngọc bản Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, trắng dai của Tuyên Thành)
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宣召
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宣召 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm召›
宣›