Đọc nhanh: 审单入库 (thẩm đơn nhập khố). Ý nghĩa là: kiểm tra tài liệu và nhập kho; duyệt đơn nhập kho.
Ý nghĩa của 审单入库 khi là Danh từ
✪ kiểm tra tài liệu và nhập kho; duyệt đơn nhập kho
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审单入库
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 不堪入耳
- không thể nghe được.
- 不堪入耳
- Không lọt tai.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 扫数 入库
- nhập kho toàn bộ.
- 库房重地 , 不得 入内
- Kho hàng là khu vực quan trọng, không được phép vào.
- 这个 单子 需要 审核
- Tờ đơn này cần được xem xét.
- 他 的 名字 入围 了 名单
- Anh ấy đã được chọn vào danh sách.
- 信息 纳入 数据库 管理
- Thông tin được đưa vào quản lý cơ sở dữ liệu.
- 这批 商品 已经 被 移入 仓库
- Lô hàng này đã được chuyển vào kho.
- 她 想 进入 事业单位 工作
- Cô ấy muốn vào làm việc ở một cơ quan nhà nước.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
- 看 一款 简单 填字游戏 如何 月入数万 元
- Hãy xem cách một trò chơi ô chữ đơn giản có thể kiếm được hàng chục nghìn đô la một tháng.
- 请 把 我 的 名字 加入 你们 的 邮寄 名单 中
- Xin vui lòng thêm tên của tôi vào danh sách gửi thư của bạn.
- 请 输入 自动 回复 邮件 中 记载 的 订单 号码
- Vui lòng nhập số thứ tự đơn hàng được ghi trong email trả lời tự động.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 审单入库
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 审单入库 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
单›
审›
库›