Đọc nhanh: 已入库 (dĩ nhập khố). Ý nghĩa là: Đã nhập kho.
Ý nghĩa của 已入库 khi là Danh từ
✪ Đã nhập kho
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 已入库
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 病人 已 陷入 病危 状态
- Bệnh nhân đã rơi vào trạng thái nguy kịch.
- 众人 皆 已入 寝 了
- Mọi người đều đã đi ngủ rồi.
- 扫数 入库
- nhập kho toàn bộ.
- 库 存货量 已 查清
- Lượng hàng tồn kho đã kiểm tra rõ.
- 库房重地 , 不得 入内
- Kho hàng là khu vực quan trọng, không được phép vào.
- 该书 有 库存 已 脱销
- Cuốn sách này đã hết hàng.
- 他 已 办理 了 入学 登记
- Anh ấy đã làm xong thủ tục nhập học.
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 货款 已经 入帐
- tiền hàng đã vào sổ rồi.
- 他 的 演技 已经 达到 出神入化 的 境界
- kỹ thuật biểu diễn của anh ấy đã đạt đến trình độ xuất thần kỳ diệu.
- 货物 已 库存 三个 月
- Hàng hóa đã lưu kho được ba tháng.
- 病入膏肓 , 已 无 转机
- hết phương cứu chữa, không có chuyển biến gì cả.
- 约翰 已经 著手 集邮 好像 真 入迷 了
- John đã bắt đầu sưu tập tem, dường như ông ấy đang rất say mê.
- 新 项目 已 纳入计划
- Dự án mới đã được đưa vào kế hoạch.
- 她 已 申请 延期 入学
- Cô ấy đã xin hoãn nhập học.
- 公司 已经 步入 新 阶段
- Công ty đã bước vào giai đoạn mới.
- 信息 纳入 数据库 管理
- Thông tin được đưa vào quản lý cơ sở dữ liệu.
- 退货 已经 送回 仓库 了
- Hàng trả lại đã được gửi về kho.
- 这批 商品 已经 被 移入 仓库
- Lô hàng này đã được chuyển vào kho.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 已入库
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 已入库 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
已›
库›