宠拔 là gì?: 宠拔 (sủng bạt). Ý nghĩa là: Yêu mến mà nâng đỡ cất nhắc công danh..
Ý nghĩa của 宠拔 khi là Động từ
✪ Yêu mến mà nâng đỡ cất nhắc công danh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宠拔
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 帮 奶奶 拔 白发
- Giúp bà nhổ tóc bạc.
- 拔除 野草
- nhổ cỏ dại
- 及早 振拔
- hãy nhanh chóng đứng lên (vượt qua cảnh ngộ)
- 坚忍不拔 的 意志
- ý chí vững vàng không lay chuyển được.
- 宠爱 让 他 变得 无理取闹
- Nuông chiều khiến anh ta trở nên vô lý.
- 她 抚养 了 一只 宠物狗
- Cô ấy đã nuôi một chú chó.
- 国君 宠爱 这位 美姬
- Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.
- 好 ( 不 ) 容易 才 娶 上 媳妇 , 你 该 好好 地 宠爱 她
- Không dễ mới lấy được vợ, bạn nên chiều chuộng cô ấy vào nhé..
- 他 好 逞强 , 遇事 爱 拔尖儿
- anh ta thích tỏ ra mình giỏi, gặp chuyện hay chơi trội.
- 爱 就 像 一场 拔河比赛 一 开始 就 不能 停下来
- Tình yêu giống như một trò chơi kéo co và không thể dừng lại ngay từ đầu.
- 父母 宠爱 他们 的 孩子
- Bố mẹ nuông chiều con cái của họ.
- 宠爱 使 孩子 变得 任性
- Việc nuông chiều khiến đứa trẻ trở nên bướng bỉnh.
- 爷爷 总是 宠爱 他 的 孙子
- Ông nội luôn luôn nuông chiều cháu trai của mình.
- 他 过分 宠爱 他 的 女朋友
- Anh ấy nuông chiều bạn gái quá mức.
- 他 的 宠物 是 一只 乌龟
- Thú cưng của anh ấy là một con rùa.
- 她 宠爱 她 的 小狗
- Cô ấy nuông chiều chú chó nhỏ của mình.
- 你 有没有 养 宠物 ?
- Bạn có nuôi thú cưng không?
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 宠物店 里 的 小狗 很 可爱 , 有 的 在 玩耍 , 有 的 在 打闹 , 还有 的 在 睡觉
- Những chú chó con trong cửa hàng thú cưng rất dễ thương, một số con đang chơi, một số đang vui vẻ và một số đang ngủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宠拔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宠拔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宠›
拔›