拗捩 ǎo liè

Từ hán việt: 【áo lệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拗捩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (áo lệ). Ý nghĩa là: Ngang trái không tốt đẹp..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拗捩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拗捩 khi là Danh từ

Ngang trái không tốt đẹp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拗捩

  • - 脾气 píqi 执拗 zhíniù

    - tính khí ngang bướng

  • - liè zhuǎn

    - xoay chuyển.

  • - 转捩点 zhuǎnlièdiǎn

    - điểm xoay.

  • - zhè rén 性格 xìnggé hěn ǎo

    - Người này tính cách rất bướng bỉnh.

  • - 树枝 shùzhī 拗断 ǎoduàn le

    - Anh ấy bẻ gãy cành cây.

  • - lǎo shì ǎo zhe 父母 fùmǔ

    - Anh ấy luôn không nghe lời cha mẹ.

  • - 性格 xìnggé 真的 zhēnde 很拗 hěnǎo

    - Tính cách của anh ấy thật bướng bỉnh.

  • - zhè 孩子 háizi 脾气 píqi 太拗 tàiǎo

    - Đứa trẻ này tính khí quá bướng bỉnh.

  • - jiāng 竹条 zhútiáo 拗断 ǎoduàn le

    - Cô ấy bẻ gãy thanh tre.

  • - 别拗 biéniù zhe 规则 guīzé 行事 xíngshì

    - Đừng hành động trái với quy tắc.

  • - 这个 zhègè 词读 cídú zhe 真拗 zhēnǎo

    - Từ này đọc lên rất khó đọc.

  • - 这个 zhègè 词太 cítài 拗口 àokǒu le

    - Từ này quá khó phát âm.

  • - jiù 爱拗 àiǎo zhe 大家 dàjiā

    - Anh ấy chỉ thích chống đối mọi người.

  • - bié 筷子 kuàizi 拗折 ǎoshé le

    - Đừng bẻ gãy đôi đũa.

  • - 总拗 zǒngǎo zhe 大家 dàjiā 意见 yìjiàn

    - Anh ấy luôn trái với ý kiến của mọi người.

  • - 拗不过 niùbùguò 老大娘 lǎodàniáng 只好 zhǐhǎo 勉强 miǎnqiǎng 收下 shōuxià le 礼物 lǐwù

    - anh ấy không lay chuyển được bà cụ, đành miễn cưỡng cầm lấy quà biếu.

  • Xem thêm 11 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拗捩

Hình ảnh minh họa cho từ 拗捩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拗捩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: ǎo , ào , Niù
    • Âm hán việt: Ao , Húc , Nữu , Áo , Ảo
    • Nét bút:一丨一フフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QVIS (手女戈尸)
    • Bảng mã:U+62D7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Lì , Liè
    • Âm hán việt: Liệt , Lệ
    • Nét bút:一丨一丶フ一ノ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHSK (手竹尸大)
    • Bảng mã:U+6369
    • Tần suất sử dụng:Thấp