Đọc nhanh: 实业家 (thực nghiệp gia). Ý nghĩa là: nhà công nghiệp; nhà tư bản công nghiệp; nhà thực nghiệp.
Ý nghĩa của 实业家 khi là Danh từ
✪ nhà công nghiệp; nhà tư bản công nghiệp; nhà thực nghiệp
拥有或从事管理大规模工业企业者
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实业家
- 他 继承 了 家族 的 家业
- Anh ấy tiếp tục kế thừa gia sản của gia tộc.
- 他 为了 家庭 弃业 回家
- Anh ấy vì gia đình bỏ việc để về nhà.
- 这三家 企业 都 是 他家 的
- ba công ty này đều thuộc sở hữu của gia đình ông ấy
- 家业 富实
- gia đình giàu có; gia sản kếch xù.
- 家 道 殷实
- gia đình giàu có
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 这家 店 明天 营业
- Cửa hàng này sẽ mở cửa ngày mai.
- 在家 待业
- ở nhà đợi việc
- 实业家 拥有 、 管理 工业 企业 或 对 某个 工业 产业 拥有 实际 经济 利益 的 人
- Người chủ doanh nghiệp công nghiệp, quản lý doanh nghiệp công nghiệp hoặc có lợi ích kinh tế thực tế đối với một ngành công nghiệp cụ thể.
- 畜牧业 放养 家畜 的 行业
- Ngành chăn nuôi gia súc tự do trong tự nhiên.
- 这家 企业 占 成本 优势
- Công ty này có lợi thế về chi phí.
- 他 梦想 成为 一名 企业家
- Anh ấy mơ ước trở thành một doanh nhân.
- 进一步 实现 农业 机械化
- thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.
- 海底 捞 火锅城 是 一家 专业 的 川味 火锅店
- Haidilao Hotpot City là nhà hàng lẩu Tứ Xuyên chuyên nghiệp.
- 这家 商店 今天 开业
- Cửa hàng này hôm nay khai trương.
- 他败 了 家业
- Anh ta làm lụn bại gia nghiệp.
- 这位 将军 实际上 控制 了 整个 国家
- Vị tướng này trên thực tế đã thống trị toàn bộ đất nước.
- 家底 厚实
- gia đình giàu có
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 实业家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 实业家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
实›
家›