Đọc nhanh: 定向台 (định hướng thai). Ý nghĩa là: đài định hướng.
Ý nghĩa của 定向台 khi là Danh từ
✪ đài định hướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定向台
- 统治者 决定 不向 其他 国家 求援
- Người cai trị quyết định không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.
- 市场 价格 趋向 稳定
- Giá thị trường có xu hướng ổn định.
- 一定 压得 住 台
- Nhất định sẽ trụ lại được trên sân khấu.
- 面向 讲台
- mặt nhìn về diễn đàn.
- 我 向 你 保证 , 一言为定
- Tôi bảo đảm với bạn, nói lời giữ lời..
- 定向 爆破
- vụ nổ do đặt bom định hướng.
- 立定 志向
- chí hướng kiên định.
- 测定 方向
- định phương hướng
- 我们 必须 商定 共同 的 方向
- Chúng ta phải thống nhất về hướng đi chung.
- 北京 广播电台 向 全世界 播送 新闻
- Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.
- 电台 定时 播讲 卫生 知识
- Đài phát thanh thường xuyên phát sóng thông tin về sức khỏe.
- 定向招生
- phương hướng chiêu sinh
- 主管 决定 项目 的 方向
- Chủ quản xác định hướng đi của dự án.
- 起点 决定 了 你 的 方向
- Điểm bắt đầu quyết định hướng đi của bạn.
- 她 决定 换个 职业 方向
- Cô quyết định thay đổi hướng đi nghề nghiệp.
- 总理 决定 了 公司 的 方向
- Tổng lý quyết định hướng đi của công ty.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 我 不会 唱歌 , 上台 一定 会 出洋相
- Tôi không biết hát, lên sân khấu nhất định sẽ làm trò cười.
- 我 不会 唱歌 , 上台 一定 会 出洋相
- Tôi không biết hát, lên sân khấu nhất định sẽ làm trò cười mất.
- 我 不会 唱歌 , 上台 一定 会 出洋相
- Tôi không biết hát, lên sân khấu nhất định sẽ làm trò cười.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定向台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定向台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
向›
定›