宏旨 hóngzhǐ

Từ hán việt: 【hoành chỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "宏旨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoành chỉ). Ý nghĩa là: ý chính; tôn chí; ý nghĩa to lớn; ý nghĩa quan trọng; tôn chỉ quan trọng. Ví dụ : - chẳng quan hệ gì đến ý chính.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 宏旨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 宏旨 khi là Danh từ

ý chính; tôn chí; ý nghĩa to lớn; ý nghĩa quan trọng; tôn chỉ quan trọng

大旨;主要的意思

Ví dụ:
  • - 无关宏旨 wúguānhóngzhǐ

    - chẳng quan hệ gì đến ý chính.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宏旨

  • - 征引 zhēngyǐn 宏富 hóngfù

    - dẫn chứng phong phú.

  • - 学校 xuéxiào de 宗旨 zōngzhǐ shì 培养人才 péiyǎngréncái

    - Sứ mạng của trường là đào tạo nhân tài.

  • - 这座 zhèzuò 寝陵 qǐnlíng 规模宏大 guīmóhóngdà

    - Lăng mộ này có quy mô lớn.

  • - 大展宏图 dàzhǎnhóngtú

    - lập ra kế hoạch lớn.

  • - 宏图 hóngtú 大略 dàlüè

    - kế hoạch to lớn

  • - 宏观 hóngguān 需要 xūyào 分析 fēnxī

    - Vĩ mô cần được phân tích.

  • - 发凡起例 fāfánqǐlì ( 说明 shuōmíng 全书 quánshū 要旨 yàozhǐ 拟定 nǐdìng 编撰 biānzhuàn 体例 tǐlì )

    - trình bày tóm tắt

  • - 弘旨 hóngzhǐ

    - ý nghĩa to lớn

  • - 无关宏旨 wúguānhóngzhǐ

    - chẳng quan hệ gì đến ý chính.

  • - 题旨 tízhǐ 深远 shēnyuǎn

    - ý nghĩa sâu xa của tác phẩm văn nghệ.

  • - 秉承 bǐngchéng 意旨 yìzhǐ

    - tuân theo ý chỉ.

  • - 究其 jiūqí 大旨 dàzhǐ

    - nghiên cứu nội dung chính.

  • - 旨意 zhǐyì 何在 hézài

    - mục đích ở đâu?

  • - 奉旨 fèngzhǐ lái 这里 zhèlǐ

    - Ông ta nhận chỉ đến đây.

  • - 项目 xiàngmù 旨在 zhǐzài 增强 zēngqiáng 合作 hézuò

    - Dự án nhằm tăng cường hợp tác.

  • - 敷衍 fūyǎn 经文 jīngwén 要旨 yàozhǐ

    - nói lại ý cốt yếu trong kinh văn

  • - 这道 zhèdào zhǐ 必须 bìxū 立刻 lìkè 执行 zhíxíng

    - Mệnh lệnh này phải được thi hành ngay lập tức.

  • - 我们 wǒmen yào 遵守 zūnshǒu 圣旨 shèngzhǐ

    - Chúng ta phải tuân theo thánh chỉ.

  • - 敷演 fūyǎn le 经文 jīngwén 要旨 yàozhǐ

    - Cô ấy kể lại ý cốt yếu trong kinh văn.

  • - 我们 wǒmen yào 实现 shíxiàn 这个 zhègè 宏图 hóngtú

    - Chúng ta cần thực hiện kế hoạch lớn này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 宏旨

Hình ảnh minh họa cho từ 宏旨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宏旨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hoành , Hoằng
    • Nét bút:丶丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKI (十大戈)
    • Bảng mã:U+5B8F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PA (心日)
    • Bảng mã:U+65E8
    • Tần suất sử dụng:Cao