Đọc nhanh: 安达市 (an đạt thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Anda ở Suihua 綏化 | 绥化, Hắc Long Giang.
✪ Thành phố cấp quận Anda ở Suihua 綏化 | 绥化, Hắc Long Giang
Anda county level city in Suihua 綏化|绥化, Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安达市
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 他 来自 荣市 宜安 省
- Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 南安普顿 市议会 怎么办
- Hội đồng thành phố Southampton thì sao?
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 夜晚 的 城市 很 安静
- Thành phố vào ban đêm rất yên tĩnh.
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 保障 市民 的 安全 很 重要
- Đảm bảo sự an toàn cho người dân thành phố rất quan trọng.
- 郭墙 保卫 着 城市 的 安全
- Tường thành bảo vệ an toàn của thành phố.
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 夜深 以后 白天 喧闹 的 城市 安静下来
- sau nửa đêm, thành phố ồn ào ban ngày trở nên yên tĩnh.
- 这个 城市 比 原来 更 发达 了
- Thành phố này phát triển hơn so với trước đây.
- 沿海 城市 的 经济 很 发达
- Kinh tế của thành phố ven biển rất phát triển.
- 用 一个 食物 温度计 来 确定 食物 是否 达到 一个 安全 的 内部 温度
- Sử dụng nhiệt kế thực phẩm để xác định xem thực phẩm đã đạt đến nhiệt độ bên trong an toàn hay chưa.
- 这个 城市 的 交通 很 发达
- Giao thông ở thành phố này rất phát triển.
- 这个 城市 的 渔业 很 发达
- Ngư nghiệp thành phố này rất phát triển.
- 这个 城市 的 经济 开始 发达
- Kinh tế thành phố này bắt đầu phát triển.
- 这位 影星 抵达 该 城市 的 消息 一 传开 , 大批 的 请柬 雪片 似的 向 她 飞来
- Ngay sau khi tin tức về ngôi sao điện ảnh này đến thành phố lan truyền, hàng loạt lời mời đổ về như tuyết bay về phía cô ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安达市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安达市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm安›
市›
达›