Đọc nhanh: 安全玻璃 (an toàn pha ly). Ý nghĩa là: kính an toàn.
Ý nghĩa của 安全玻璃 khi là Danh từ
✪ kính an toàn
夹层玻璃、钢化玻璃等的统称,不易破裂,有的破裂时碎片也不容易散落多用于交通工具和高层建筑的窗子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安全玻璃
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 玻璃片 儿
- tấm kính.
- 危及 国家 安全
- gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia
- 玻璃 擦 得 铮亮
- kính được lau sáng bóng.
- 我 在 擦 玻璃
- Tôi đang lau kính.
- 登 在 窗台 儿上 擦 玻璃
- Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.
- 那 不是 我 的 羊绒 窗玻璃 西装 吗
- Đó có phải là chiếc áo khoác ngoài bằng vải cashmere của tôi không?
- 工人 戴着 安全帽 工作
- Công nhân đội mũ bảo hộ làm việc.
- 阑杆 保护 安全
- Lan can bảo vệ an toàn.
- 保安 负责 小区 安全
- Nhân viên bảo vệ chịu trách nhiệm an toàn khu vực.
- 这里 不仅 安静 , 并且 很 安全
- Nơi này không những yên tĩnh, mà còn rất an toàn.
- 安全系数
- hệ số an toàn
- 安全 着陆
- hạ cánh an toàn
- 请 注意安全
- Xin hãy chú ý an toàn.
- 这里 很 安全
- Ở đây rất an toàn.
- 呐 , 注意安全
- Này, chú ý an toàn.
- 国家 安全局
- Cơ quan An ninh Quốc gia.
- 晚安 , 全世界 !
- Chúc cả thế giới ngủ ngon!
- 为 安全 计多 小心
- Vì an toàn phải cẩn thận hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安全玻璃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安全玻璃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm全›
安›
玻›
璃›