Đọc nhanh: 安全岛 (an toàn đảo). Ý nghĩa là: chỗ đứng tránh; chỗ tránh xe; nơi ẩn náu; nơi trú ẩn; nơi trốn tránh; khu vực nhô lên giữa đường chia giao thông thành hai dòng, để người đi bộ qua đường tránh xe.
Ý nghĩa của 安全岛 khi là Danh từ
✪ chỗ đứng tránh; chỗ tránh xe; nơi ẩn náu; nơi trú ẩn; nơi trốn tránh; khu vực nhô lên giữa đường chia giao thông thành hai dòng, để người đi bộ qua đường tránh xe
马路中间供行人穿过时躲避车辆的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安全岛
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 湖心 的 小岛 很 安静
- Hòn đảo giữa hồ rất yên tĩnh.
- 危及 国家 安全
- gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia
- 工人 戴着 安全帽 工作
- Công nhân đội mũ bảo hộ làm việc.
- 阑杆 保护 安全
- Lan can bảo vệ an toàn.
- 保安 负责 小区 安全
- Nhân viên bảo vệ chịu trách nhiệm an toàn khu vực.
- 这里 不仅 安静 , 并且 很 安全
- Nơi này không những yên tĩnh, mà còn rất an toàn.
- 安全系数
- hệ số an toàn
- 安全 着陆
- hạ cánh an toàn
- 请 注意安全
- Xin hãy chú ý an toàn.
- 这里 很 安全
- Ở đây rất an toàn.
- 呐 , 注意安全
- Này, chú ý an toàn.
- 国家 安全局
- Cơ quan An ninh Quốc gia.
- 晚安 , 全世界 !
- Chúc cả thế giới ngủ ngon!
- 为 安全 计多 小心
- Vì an toàn phải cẩn thận hơn.
- 请 你 当心 自己 的 安全
- Xin bạn hãy cẩn thận với sự an toàn của mình.
- 国防 是 国家 的 安全 保障
- Quốc phòng là sự đảm bảo an toàn của quốc gia.
- 他们 挑衅 邻国 的 国家 安全
- Họ khiêu khích an ninh quốc gia của nước láng giềng.
- 你 一定 要 注意安全
- Bạn nhất định phải chú ý an toàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安全岛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安全岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm全›
安›
岛›