Đọc nhanh: 安义 (an nghĩa). Ý nghĩa là: Quận Anyi ở Nanchang 南昌, Jiangxi.
✪ Quận Anyi ở Nanchang 南昌, Jiangxi
Anyi county in Nanchang 南昌, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安义
- 安营扎寨
- cắm trại đóng quân
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 平均主义 的 状态
- thái độ bình quân chủ nghĩa
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 截肢 之 後 安装 了 义肢
- Sau khi cắt bỏ chi, đã lắp đặt cánh tay giả.
- 他 做 了 件 有 意义 的 事
- Anh ấy đã làm một việc có ý nghĩa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安义
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安义 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm义›
安›