Đọc nhanh: 守卫者 (thủ vệ giả). Ý nghĩa là: một người bảo vệ, hậu vệ.
Ý nghĩa của 守卫者 khi là Danh từ
✪ một người bảo vệ
a guard
✪ hậu vệ
defender
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 守卫者
- 他 附于 强者
- Anh ấy phụ thuộc vào người mạnh.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 保卫 边疆
- bảo vệ biên cương
- 戍守边疆
- phòng thủ biên cương.
- 屯守 边疆
- đóng quân ở biên giới
- 驻守 边疆
- đóng giữ vùng biên giới
- 你 说 门外 安排 了 两个 守卫
- Bạn nói có hai người đàn ông được đăng bên ngoài cửa.
- 狙击手 向 守卫 射箭
- Mũi tên bắn tỉa vào người bảo vệ.
- 窃贼 把 夜班 守卫 员 捆住 把 他 的 嘴 也 堵住 了
- Kẻ trộm buộc chặt người bảo vệ đang trực đêm và bịt miệng anh ta.
- 大桥 有 卫兵 把守
- cây cầu lớn có vệ binh trấn giữ
- 战士 们 守卫 城堡
- Các chiến sĩ bảo vệ thành trì.
- 卫道者
- người bảo vệ đạo
- 战士 们 坚持 守卫边疆
- Các chiến sĩ kiên trì bảo vệ biên cương.
- 解放军 战士 常年 守卫 在 祖国 的 海防 前哨
- các chiến sĩ giải phóng quân quanh năm trấn giữ nơi tiền tiêu bờ biển của tổ quốc.
- 皇家 园林 卫队 保护 皇家 森林 和 公园 的 看守者
- Người bảo vệ hoàng gia của vườn hoàng gia, bảo vệ rừng và công viên hoàng gia.
- 道德 卫士 或者 义警
- Người thực thi đạo đức hoặc người cảnh giác
- 强大 的 军队 守卫边疆
- Quân đội hùng mạnh bảo vệ biên cương.
- 解放军 是 人民 的 守护者
- Quân giải phóng là người bảo vệ nhân dân.
- 四个 士兵 守卫 灵柩
- Bốn người lính bảo vệ quan tài.
- 一者 是 我 的 朋友
- Một trong số đó là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 守卫者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 守卫者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卫›
守›
者›